Chuyển đổi 1 Lemond (LEMD) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
LEMD/CVE: 1 LEMD ≈ Esc0.00 CVE
Lemond Thị trường hôm nay
Lemond đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lemond được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.001695. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000.00 LEMD, tổng vốn hóa thị trường của Lemond tính bằng CVE là Esc1,674,771.50. Trong 24h qua, giá của Lemond tính bằng CVE đã tăng Esc0.00000009895, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lemond tính bằng CVE là Esc16.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.001656.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LEMD sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LEMD sang CVE là Esc0.00 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LEMD/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LEMD/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Lemond
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00001716 | +0.58% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LEMD/USDT là $0.00001716, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.58%, Giá giao dịch Giao ngay LEMD/USDT là $0.00001716 và +0.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng LEMD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lemond sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi LEMD sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LEMD | 0.00CVE |
2LEMD | 0.00CVE |
3LEMD | 0.00CVE |
4LEMD | 0.00CVE |
5LEMD | 0.00CVE |
6LEMD | 0.01CVE |
7LEMD | 0.01CVE |
8LEMD | 0.01CVE |
9LEMD | 0.01CVE |
10LEMD | 0.01CVE |
100000LEMD | 169.52CVE |
500000LEMD | 847.63CVE |
1000000LEMD | 1,695.26CVE |
5000000LEMD | 8,476.30CVE |
10000000LEMD | 16,952.60CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang LEMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 589.87LEMD |
2CVE | 1,179.75LEMD |
3CVE | 1,769.63LEMD |
4CVE | 2,359.51LEMD |
5CVE | 2,949.39LEMD |
6CVE | 3,539.27LEMD |
7CVE | 4,129.15LEMD |
8CVE | 4,719.03LEMD |
9CVE | 5,308.91LEMD |
10CVE | 5,898.79LEMD |
100CVE | 58,987.98LEMD |
500CVE | 294,939.93LEMD |
1000CVE | 589,879.87LEMD |
5000CVE | 2,949,399.35LEMD |
10000CVE | 5,898,798.70LEMD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LEMD sang CVE và từ CVE sang LEMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000LEMD sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang LEMD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lemond phổ biến
Lemond | 1 LEMD |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.26 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Lemond | 1 LEMD |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LEMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LEMD = $0 USD, 1 LEMD = €0 EUR, 1 LEMD = ₹0 INR , 1 LEMD = Rp0.26 IDR,1 LEMD = $0 CAD, 1 LEMD = £0 GBP, 1 LEMD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2208 |
![]() | 0.00006032 |
![]() | 0.00267 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.00829 |
![]() | 0.03981 |
![]() | 5.05 |
![]() | 28.73 |
![]() | 7.27 |
![]() | 21.79 |
![]() | 0.002669 |
![]() | 3,435.96 |
![]() | 0.0000601 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.3557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lemond của bạn
Nhập số lượng LEMD của bạn
Nhập số lượng LEMD của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lemond hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lemond.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lemond sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lemond
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lemond sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lemond sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lemond sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lemond sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lemond (LEMD)

¿Qué es DePIN Cripto?
En 2025, DePIN (red de infraestructura física descentralizada) está revolucionando nuestra comprensión de la infraestructura tradicional.

¿Caída de la Dominancia de Bitcoin: ¿Es la temporada de Altcoins?
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, los comerciantes e inversores vigilan de cerca diversos indicadores para predecir movimientos del mercado y optimizar sus estrategias.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La capitalización de mercado de XRP superó a USDT y volvió al tercer lugar, la Fed espera recortar las tasas de interés dos veces este año
La capitalización de mercado de XRP volvió al tercer lugar; el sector de Agentes de IA subió en general

Token MUBARAK: La estrella en ascenso en la locura de las monedas meme de 2025
El token MUBARAK debutó oficialmente en BSC el 16 de marzo de 2025. Su nombre se deriva de la palabra árabe “bendito” (Mubarak), con una fuerte influencia cultural del Medio Oriente.

Análisis exhaustivo del Token MUBARAK
En marzo de 2025, el mercado global de criptomonedas dio la bienvenida a una nueva ola de auge de desarrollo, y el nacimiento del Token MUBARAK se produjo en este contexto.