Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Bangladeshi Taka (BDT)

L1/BDT: 1 L1 ≈ ৳5.88 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳5.88. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng BDT là ৳1,689,005,004.18. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng BDT đã giảm ৳-0.02484, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng BDT là ৳107.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳4.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang BDT

5.88-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang BDT là ৳5.88 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.04928
-0.44%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04928, with a 24-hour trading change of -0.44%, L1/USDT Spot is $0.04928 and -0.44%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi L1 sang BDT

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1L1
5.88BDT
2L1
11.77BDT
3L1
17.65BDT
4L1
23.54BDT
5L1
29.42BDT
6L1
35.31BDT
7L1
41.2BDT
8L1
47.08BDT
9L1
52.97BDT
10L1
58.85BDT
100L1
588.59BDT
500L1
2,942.97BDT
1000L1
5,885.94BDT
5000L1
29,429.71BDT
10000L1
58,859.42BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang L1

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1BDT
0.1698L1
2BDT
0.3397L1
3BDT
0.5096L1
4BDT
0.6795L1
5BDT
0.8494L1
6BDT
1.01L1
7BDT
1.18L1
8BDT
1.35L1
9BDT
1.52L1
10BDT
1.69L1
1000BDT
169.89L1
5000BDT
849.48L1
10000BDT
1,698.96L1
50000BDT
8,494.81L1
100000BDT
16,989.63L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang BDT và BDT sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BDT sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $-- USD, 1 L1 = €-- EUR, 1 L1 = ₹-- INR, 1 L1 = Rp-- IDR, 1 L1 = $-- CAD, 1 L1 = £-- GBP, 1 L1 = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1868
logo BTCBTC
0.00004948
logo ETHETH
0.002633
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.007059
logo SOLSOL
0.03107
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
26.49
logo TRXTRX
17.27
logo ADAADA
6.64
logo STETHSTETH
0.002636
logo WBTCWBTC
0.00004951
logo SMARTSMART
3,781.95
logo LEOLEO
0.4531
logo LINKLINK
0.3306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.