Kunji Finance Thị trường hôm nay
Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01416. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng GBP là £468,151.56. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng GBP đã giảm £-0.0001112, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng GBP là £0.6383, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang GBP là £0.01416 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNJ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kunji Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01883 | -0.84% |
The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.01883, with a 24-hour trading change of -0.84%, KNJ/USDT Spot is $0.01883 and -0.84%, and KNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang British Pound
Bảng chuyển đổi KNJ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNJ | 0.01GBP |
2KNJ | 0.02GBP |
3KNJ | 0.04GBP |
4KNJ | 0.05GBP |
5KNJ | 0.07GBP |
6KNJ | 0.08GBP |
7KNJ | 0.09GBP |
8KNJ | 0.11GBP |
9KNJ | 0.12GBP |
10KNJ | 0.14GBP |
10000KNJ | 141.63GBP |
50000KNJ | 708.19GBP |
100000KNJ | 1,416.38GBP |
500000KNJ | 7,081.93GBP |
1000000KNJ | 14,163.86GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang KNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 70.6KNJ |
2GBP | 141.2KNJ |
3GBP | 211.8KNJ |
4GBP | 282.4KNJ |
5GBP | 353.01KNJ |
6GBP | 423.61KNJ |
7GBP | 494.21KNJ |
8GBP | 564.81KNJ |
9GBP | 635.42KNJ |
10GBP | 706.02KNJ |
100GBP | 7,060.22KNJ |
500GBP | 35,301.11KNJ |
1000GBP | 70,602.22KNJ |
5000GBP | 353,011.11KNJ |
10000GBP | 706,022.22KNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang GBP và GBP sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNJ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | SM0.2TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0.07TMT |
![]() | VT2.22VUV |
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | WS$0.05WST |
![]() | $0.05XCD |
![]() | SDR0.01XDR |
![]() | ₣2.02XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $-- USD, 1 KNJ = €-- EUR, 1 KNJ = ₹-- INR, 1 KNJ = Rp-- IDR, 1 KNJ = $-- CAD, 1 KNJ = £-- GBP, 1 KNJ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.12 |
![]() | 0.007272 |
![]() | 0.3913 |
![]() | 665.55 |
![]() | 309.14 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.6 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,868.55 |
![]() | 1,012.43 |
![]() | 2,699.72 |
![]() | 0.3924 |
![]() | 428,981.28 |
![]() | 0.0073 |
![]() | 30.72 |
![]() | 48.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kunji Finance của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kunji Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kunji Finance (KNJ)

Últimas tendencias del token DOGE: actualización de Libdogecoin y progreso de la aplicación ETF
Este artículo explora las últimas tendencias de tokens DOGE en 2025

Análisis de los cambios de precio de SHIB y tendencias futuras
El artículo explora el impacto de la reciente destrucción a gran escala de tokens en los precios

Trump y Bitcoin en 2025: Predicciones de precios, políticas y oportunidades de inversión
En 2025, la intersección de Donald Trump y Bitcoin se ha convertido en un punto focal para los inversores en criptomonedas

¿Qué es el arbitraje de criptomonedas? ¿Cómo hacer arbitraje de criptomonedas?
Estrategia de arbitraje de activos de cripto, como un método de trading de bajo riesgo, es cada vez más favorecida por más y más inversores.

El nuevo presidente de la SEC asume el cargo, comprenda muchas políticas recientes amigables en un artículo
Este artículo explora la lógica profunda de la transición de los mercados de criptomonedas de "invierno" a "romper el hielo".

Cómo elegir un intercambio confiable - Una guía completa para inversiones seguras
Este artículo le proporcionará una guía detallada sobre cómo seleccionar un intercambio de alta calidad.