Chuyển đổi 1 KI (XKI) sang Guyanese Dollar (GYD)
XKI/GYD: 1 XKI ≈ $0.11 GYD
KI Thị trường hôm nay
KI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XKI được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $0.113. Với nguồn cung lưu hành là 592,074,400.00 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng GYD là $14,003,269,043.55. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng GYD đã giảm $-0.0000005134, thể hiện mức giảm -0.095%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng GYD là $106.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05862.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XKI sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang GYD là $0.11 GYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.095% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XKI/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/GYD trong ngày qua.
Giao dịch KI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi KI sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi XKI sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XKI | 0.11GYD |
2XKI | 0.22GYD |
3XKI | 0.33GYD |
4XKI | 0.45GYD |
5XKI | 0.56GYD |
6XKI | 0.67GYD |
7XKI | 0.79GYD |
8XKI | 0.9GYD |
9XKI | 1.01GYD |
10XKI | 1.13GYD |
1000XKI | 113.00GYD |
5000XKI | 565.03GYD |
10000XKI | 1,130.07GYD |
50000XKI | 5,650.37GYD |
100000XKI | 11,300.75GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang XKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 8.84XKI |
2GYD | 17.69XKI |
3GYD | 26.54XKI |
4GYD | 35.39XKI |
5GYD | 44.24XKI |
6GYD | 53.09XKI |
7GYD | 61.94XKI |
8GYD | 70.79XKI |
9GYD | 79.64XKI |
10GYD | 88.48XKI |
100GYD | 884.89XKI |
500GYD | 4,424.48XKI |
1000GYD | 8,848.96XKI |
5000GYD | 44,244.84XKI |
10000GYD | 88,489.68XKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XKI sang GYD và từ GYD sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XKI sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GYD sang XKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1KI phổ biến
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp8.19 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
KI | 1 XKI |
---|---|
![]() | ₽0.05 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.08 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.05 INR , 1 XKI = Rp8.19 IDR,1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LEO chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1049 |
![]() | 0.00002844 |
![]() | 0.001217 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.9971 |
![]() | 0.003758 |
![]() | 0.01891 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.36 |
![]() | 14.30 |
![]() | 10.16 |
![]() | 0.001229 |
![]() | 1,548.31 |
![]() | 0.00002849 |
![]() | 0.2433 |
![]() | 0.171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Nhập số lượng XKI của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KI (XKI)

美国经济衰退山雨欲来,对加密市场有什么影响?
本文对经济衰退预期下,加密市场的波动做了前瞻性预判

美联储利率决议过后,加密市场慢牛开启?
纽约时间3月19日,美联储公布了 2025 年第二次利率决议。

BR代币:Bedrock流动性再质押协议的核心通证
BR代币是Bedrock流动性再质押协议的核心通证

FORM代币2025最新动态:BNB Chain DeFi生态系统中的GameFi创新项目
探索FORM的2025愿景,见证区块链金融的未来

TUT 代币价格多少?TUT 后市怎么看?
Tutorial 是由真正的 BNB Chain 开发者创建的一个 Meme 币。

COINYE代币:Base链上的Kanye West主题MEME币2025年最新动态
文章剖析COINYE的技术优势、文化影响力及2025年最新市场动态,为投资者和加密货币爱好者提供全面洞察。