Chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang Qatari Riyal (QAR)
KNS/QAR: 1 KNS ≈ ﷼0.02 QAR
Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNS được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.01552. Với nguồn cung lưu hành là 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của KNS tính bằng QAR là ﷼48,584,534.25. Trong 24h qua, giá của KNS tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.00008932, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNS tính bằng QAR là ﷼0.2145, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003728.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang QAR là ﷼0.01 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi KNS sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 0.01QAR |
2KNS | 0.03QAR |
3KNS | 0.04QAR |
4KNS | 0.06QAR |
5KNS | 0.07QAR |
6KNS | 0.09QAR |
7KNS | 0.1QAR |
8KNS | 0.12QAR |
9KNS | 0.13QAR |
10KNS | 0.15QAR |
10000KNS | 155.20QAR |
50000KNS | 776.01QAR |
100000KNS | 1,552.02QAR |
500000KNS | 7,760.11QAR |
1000000KNS | 15,520.23QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 64.43KNS |
2QAR | 128.86KNS |
3QAR | 193.29KNS |
4QAR | 257.72KNS |
5QAR | 322.16KNS |
6QAR | 386.59KNS |
7QAR | 451.02KNS |
8QAR | 515.45KNS |
9QAR | 579.88KNS |
10QAR | 644.32KNS |
100QAR | 6,443.20KNS |
500QAR | 32,216.01KNS |
1000QAR | 64,432.02KNS |
5000QAR | 322,160.13KNS |
10000QAR | 644,320.26KNS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang QAR và từ QAR sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KNS sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.36 INR |
![]() | Rp64.68 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | ₽0.39 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.61 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.36 INR , 1 KNS = Rp64.68 IDR,1 KNS = $0.01 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.001631 |
![]() | 0.06908 |
![]() | 137.41 |
![]() | 57.15 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 1.06 |
![]() | 137.29 |
![]() | 192.62 |
![]() | 813.32 |
![]() | 583.45 |
![]() | 0.06953 |
![]() | 87,492.12 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 13.87 |
![]() | 9.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

¿Qué es DePIN Cripto?
En 2025, DePIN (red de infraestructura física descentralizada) está revolucionando nuestra comprensión de la infraestructura tradicional.

¿Caída de la Dominancia de Bitcoin: ¿Es la temporada de Altcoins?
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, los comerciantes e inversores vigilan de cerca diversos indicadores para predecir movimientos del mercado y optimizar sus estrategias.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La capitalización de mercado de XRP superó a USDT y volvió al tercer lugar, la Fed espera recortar las tasas de interés dos veces este año
La capitalización de mercado de XRP volvió al tercer lugar; el sector de Agentes de IA subió en general

Token MUBARAK: La estrella en ascenso en la locura de las monedas meme de 2025
El token MUBARAK debutó oficialmente en BSC el 16 de marzo de 2025. Su nombre se deriva de la palabra árabe “bendito” (Mubarak), con una fuerte influencia cultural del Medio Oriente.

Análisis exhaustivo del Token MUBARAK
En marzo de 2025, el mercado global de criptomonedas dio la bienvenida a una nueva ola de auge de desarrollo, y el nacimiento del Token MUBARAK se produjo en este contexto.