logo KenshiChuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang Namibian Dollar (NAD)

KNS/NAD: 1 KNS$0.07 NAD

logo Kenshi
KNS
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Kenshi Thị trường hôm nay

Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNS được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.07423. Với nguồn cung lưu hành là 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của KNS tính bằng NAD là $1,111,546,770.46. Trong 24h qua, giá của KNS tính bằng NAD đã giảm $-0.00008932, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNS tính bằng NAD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01783.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang NAD

$0.07-2.05%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang NAD là $0.07 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Kenshi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Kenshi sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi KNS sang NAD

logo KenshiSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1KNS
0.07NAD
2KNS
0.14NAD
3KNS
0.22NAD
4KNS
0.29NAD
5KNS
0.37NAD
6KNS
0.44NAD
7KNS
0.51NAD
8KNS
0.59NAD
9KNS
0.66NAD
10KNS
0.74NAD
10000KNS
742.35NAD
50000KNS
3,711.78NAD
100000KNS
7,423.57NAD
500000KNS
37,117.87NAD
1000000KNS
74,235.74NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang KNS

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Kenshi
1NAD
13.47KNS
2NAD
26.94KNS
3NAD
40.41KNS
4NAD
53.88KNS
5NAD
67.35KNS
6NAD
80.82KNS
7NAD
94.29KNS
8NAD
107.76KNS
9NAD
121.23KNS
10NAD
134.70KNS
100NAD
1,347.06KNS
500NAD
6,735.30KNS
1000NAD
13,470.60KNS
5000NAD
67,353.00KNS
10000NAD
134,706.00KNS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang NAD và từ NAD sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KNS sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.36 INR , 1 KNS = Rp64.68 IDR,1 KNS = $0.01 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003401
logo ETHETH
0.01438
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
11.97
logo BNBBNB
0.0457
logo SOLSOL
0.2182
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.18
logo DOGEDOGE
169.99
logo TRXTRX
122.83
logo STETHSTETH
0.01453
logo SMARTSMART
18,084.36
logo WBTCWBTC
0.0003412
logo LINKLINK
2.01
logo LEOLEO
2.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kenshi của bạn

01

Nhập số lượng KNS của bạn

Nhập số lượng KNS của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kenshi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

TUT là gì? Làm thế nào để mua Token TUT trên Gate.io

TUT là gì? Làm thế nào để mua Token TUT trên Gate.io

TUT Token, viết tắt của Tutorial Token, ban đầu được tạo ra để thể hiện dự án hướng dẫn cách phát hành token trên chuỗi BNB.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
Token TUT: Từ mã thông báo hướng dẫn đến tập trung vào thị trường, liệu tương lai của nó có đáng để mong chờ không?

Token TUT: Từ mã thông báo hướng dẫn đến tập trung vào thị trường, liệu tương lai của nó có đáng để mong chờ không?

Tên của Token TUT bắt nguồn từ “Tutorial Token”, ban đầu là một token thử nghiệm trên BNB Chain (Binance Smart Chain), chủ yếu được sử dụng để thể hiện cách tạo, quản lý và phát hành các token blockchain.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
FORM token là gì, hướng dẫn phân tích mã hóa

FORM token là gì, hướng dẫn phân tích mã hóa

Là một phiên bản nâng cấp mới của dự án BinaryX (BNX) ban đầu, Token FORM không chỉ thừa kế nền tảng sinh thái của người tiền nhiệm mà còn mang đến một tầm nhìn và các kịch bản ứng dụng rộng lớn hơn.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử: Cửa Ngõ Vào Thế Giới Tiền Điện Tử - Gate.io Giúp Bạn Bắt Đầu Hành Trình Tài Sản Kỹ Thuật Số Của Mình

Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử: Cửa Ngõ Vào Thế Giới Tiền Điện Tử - Gate.io Giúp Bạn Bắt Đầu Hành Trình Tài Sản Kỹ Thuật Số Của Mình

Trong thế giới tiền điện tử, sàn giao dịch đóng một vai trò then chốt.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la

TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21

Tìm hiểu thêm về Kenshi (KNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.