Chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang Bhutanese Ngultrum (BTN)
KNS/BTN: 1 KNS ≈ Nu.0.36 BTN
Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNS được chuyển đổi thành Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.0.3562. Với nguồn cung lưu hành là 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của KNS tính bằng BTN là Nu.25,595,109,760.04. Trong 24h qua, giá của KNS tính bằng BTN đã giảm Nu.-0.00008932, thể hiện mức giảm -2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNS tính bằng BTN là Nu.4.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.0.08558.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang BTN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang BTN là Nu.0.35 BTN, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/BTN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/BTN trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi KNS sang BTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 0.35BTN |
2KNS | 0.71BTN |
3KNS | 1.06BTN |
4KNS | 1.42BTN |
5KNS | 1.78BTN |
6KNS | 2.13BTN |
7KNS | 2.49BTN |
8KNS | 2.84BTN |
9KNS | 3.20BTN |
10KNS | 3.56BTN |
1000KNS | 356.22BTN |
5000KNS | 1,781.13BTN |
10000KNS | 3,562.27BTN |
50000KNS | 17,811.38BTN |
100000KNS | 35,622.76BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTN | 2.80KNS |
2BTN | 5.61KNS |
3BTN | 8.42KNS |
4BTN | 11.22KNS |
5BTN | 14.03KNS |
6BTN | 16.84KNS |
7BTN | 19.65KNS |
8BTN | 22.45KNS |
9BTN | 25.26KNS |
10BTN | 28.07KNS |
100BTN | 280.71KNS |
500BTN | 1,403.59KNS |
1000BTN | 2,807.19KNS |
5000BTN | 14,035.96KNS |
10000BTN | 28,071.93KNS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang BTN và từ BTN sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KNS sang BTN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BTN sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.36 INR |
![]() | Rp64.68 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | ₽0.39 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.61 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.36 INR , 1 KNS = Rp64.68 IDR,1 KNS = $0.01 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BTN
ETH chuyển đổi sang BTN
USDT chuyển đổi sang BTN
XRP chuyển đổi sang BTN
BNB chuyển đổi sang BTN
SOL chuyển đổi sang BTN
USDC chuyển đổi sang BTN
DOGE chuyển đổi sang BTN
ADA chuyển đổi sang BTN
TRX chuyển đổi sang BTN
STETH chuyển đổi sang BTN
SMART chuyển đổi sang BTN
WBTC chuyển đổi sang BTN
LINK chuyển đổi sang BTN
TON chuyển đổi sang BTN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2581 |
![]() | 0.00006976 |
![]() | 0.00299 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.00958 |
![]() | 0.04527 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.70 |
![]() | 8.44 |
![]() | 26.06 |
![]() | 0.002975 |
![]() | 4,016.54 |
![]() | 0.00007037 |
![]() | 0.4125 |
![]() | 1.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT,BTN sang BTC,BTN sang ETH,BTN sang USBT , BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Bhutanese Ngultrum?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

TUT là gì? Làm thế nào để mua Token TUT trên Gate.io
TUT Token, viết tắt của Tutorial Token, ban đầu được tạo ra để thể hiện dự án hướng dẫn cách phát hành token trên chuỗi BNB.

Token TUT: Từ mã thông báo hướng dẫn đến tập trung vào thị trường, liệu tương lai của nó có đáng để mong chờ không?
Tên của Token TUT bắt nguồn từ “Tutorial Token”, ban đầu là một token thử nghiệm trên BNB Chain (Binance Smart Chain), chủ yếu được sử dụng để thể hiện cách tạo, quản lý và phát hành các token blockchain.

FORM token là gì, hướng dẫn phân tích mã hóa
Là một phiên bản nâng cấp mới của dự án BinaryX (BNX) ban đầu, Token FORM không chỉ thừa kế nền tảng sinh thái của người tiền nhiệm mà còn mang đến một tầm nhìn và các kịch bản ứng dụng rộng lớn hơn.

Sàn Giao Dịch Tiền Điện Tử: Cửa Ngõ Vào Thế Giới Tiền Điện Tử - Gate.io Giúp Bạn Bắt Đầu Hành Trình Tài Sản Kỹ Thuật Số Của Mình
Trong thế giới tiền điện tử, sàn giao dịch đóng một vai trò then chốt.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước