Chuyển đổi 1 Kenshi (KNS) sang Angolan Kwanza (AOA)
KNS/AOA: 1 KNS ≈ Kz4.02 AOA
Kenshi Thị trường hôm nay
Kenshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNS được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz4.02. Với nguồn cung lưu hành là 860,000,000.00 KNS, tổng vốn hóa thị trường của KNS tính bằng AOA là Kz3,234,662,703,907.62. Trong 24h qua, giá của KNS tính bằng AOA đã giảm Kz-0.00002176, thể hiện mức giảm -0.5%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNS tính bằng AOA là Kz55.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.9583.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNS sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNS sang AOA là Kz4.02 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNS/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNS/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Kenshi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KNS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kenshi sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi KNS sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNS | 4.02AOA |
2KNS | 8.04AOA |
3KNS | 12.06AOA |
4KNS | 16.08AOA |
5KNS | 20.10AOA |
6KNS | 24.12AOA |
7KNS | 28.14AOA |
8KNS | 32.16AOA |
9KNS | 36.18AOA |
10KNS | 40.20AOA |
100KNS | 402.02AOA |
500KNS | 2,010.14AOA |
1000KNS | 4,020.28AOA |
5000KNS | 20,101.43AOA |
10000KNS | 40,202.86AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang KNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.2487KNS |
2AOA | 0.4974KNS |
3AOA | 0.7462KNS |
4AOA | 0.9949KNS |
5AOA | 1.24KNS |
6AOA | 1.49KNS |
7AOA | 1.74KNS |
8AOA | 1.98KNS |
9AOA | 2.23KNS |
10AOA | 2.48KNS |
1000AOA | 248.73KNS |
5000AOA | 1,243.69KNS |
10000AOA | 2,487.38KNS |
50000AOA | 12,436.92KNS |
100000AOA | 24,873.84KNS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNS sang AOA và từ AOA sang KNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KNS sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AOA sang KNS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kenshi phổ biến
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.36 INR |
![]() | Rp65.19 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
Kenshi | 1 KNS |
---|---|
![]() | ₽0.4 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.62 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNS = $0 USD, 1 KNS = €0 EUR, 1 KNS = ₹0.36 INR , 1 KNS = Rp65.19 IDR,1 KNS = $0.01 CAD, 1 KNS = £0 GBP, 1 KNS = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02252 |
![]() | 0.000006163 |
![]() | 0.0002608 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2199 |
![]() | 0.0008307 |
![]() | 0.003826 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 2.89 |
![]() | 0.7237 |
![]() | 2.35 |
![]() | 0.0002577 |
![]() | 352.99 |
![]() | 0.000006194 |
![]() | 0.03548 |
![]() | 0.05434 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kenshi của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Nhập số lượng KNS của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kenshi hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kenshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kenshi sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kenshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kenshi sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kenshi sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kenshi sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kenshi (KNS)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.