JobchainChuyển đổi Jobchain (JOB) sang Tanzanian Shilling (TZS)

JOB/TZS: 1 JOB ≈ Sh0.2716 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Jobchain Thị trường hôm nay

Jobchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JOB chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.2716. Với nguồn cung lưu hành là 9,864,586,781 JOB, tổng vốn hóa thị trường của JOB tính bằng TZS là Sh7,282,649,743,805.76. Trong 24h qua, giá của JOB tính bằng TZS đã giảm Sh-0.1051, biểu thị mức giảm -27.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JOB tính bằng TZS là Sh1,010.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.0003596.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JOB sang TZS

Sh0.2716-27.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JOB sang TZS là Sh0.2716 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -27.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JOB/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOB/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Jobchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JOB/-- Spot is $ and 0%, and JOB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Jobchain sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi JOB sang TZS

logo JobchainSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1JOB
0.27TZS
2JOB
0.54TZS
3JOB
0.81TZS
4JOB
1.08TZS
5JOB
1.35TZS
6JOB
1.63TZS
7JOB
1.9TZS
8JOB
2.17TZS
9JOB
2.44TZS
10JOB
2.71TZS
1000JOB
271.68TZS
5000JOB
1,358.41TZS
10000JOB
2,716.82TZS
50000JOB
13,584.13TZS
100000JOB
27,168.26TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang JOB

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Jobchain
1TZS
3.68JOB
2TZS
7.36JOB
3TZS
11.04JOB
4TZS
14.72JOB
5TZS
18.4JOB
6TZS
22.08JOB
7TZS
25.76JOB
8TZS
29.44JOB
9TZS
33.12JOB
10TZS
36.8JOB
100TZS
368.07JOB
500TZS
1,840.38JOB
1000TZS
3,680.76JOB
5000TZS
18,403.82JOB
10000TZS
36,807.65JOB

Bảng chuyển đổi số tiền JOB sang TZS và TZS sang JOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JOB sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang JOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jobchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JOB = $-- USD, 1 JOB = €-- EUR, 1 JOB = ₹-- INR, 1 JOB = Rp-- IDR, 1 JOB = $-- CAD, 1 JOB = £-- GBP, 1 JOB = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008161
logo BTCBTC
0.000002153
logo ETHETH
0.0001145
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08824
logo BNBBNB
0.0003116
logo SOLSOL
0.001316
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
1.16
logo TRXTRX
0.759
logo ADAADA
0.2944
logo SMARTSMART
99.78
logo STETHSTETH
0.0001146
logo WBTCWBTC
0.000002156
logo LEOLEO
0.01978
logo AVAXAVAX
0.00934

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jobchain của bạn

01

Nhập số lượng JOB của bạn

Nhập số lượng JOB của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jobchain hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jobchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jobchain sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jobchain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jobchain sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jobchain sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jobchain sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jobchain sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jobchain (JOB)

Tìm hiểu thêm về Jobchain (JOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.