JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.922. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng MZN là MT2,852,069,866,916.4. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng MZN đã giảm MT-0.03622, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng MZN là MT306, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1756.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang MZN là MT0.922 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/MZN trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01423 | -5.26% | |
![]() Giao ngay | $0.000009056 | -1.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01424 | -5.56% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01423, with a 24-hour trading change of -5.26%, JASMY/USDT Spot is $0.01423 and -5.26%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01424 and -5.56%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi JASMY sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.92MZN |
2JASMY | 1.84MZN |
3JASMY | 2.76MZN |
4JASMY | 3.68MZN |
5JASMY | 4.61MZN |
6JASMY | 5.53MZN |
7JASMY | 6.45MZN |
8JASMY | 7.37MZN |
9JASMY | 8.29MZN |
10JASMY | 9.22MZN |
1000JASMY | 922.03MZN |
5000JASMY | 4,610.15MZN |
10000JASMY | 9,220.31MZN |
50000JASMY | 46,101.59MZN |
100000JASMY | 92,203.19MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 1.08JASMY |
2MZN | 2.16JASMY |
3MZN | 3.25JASMY |
4MZN | 4.33JASMY |
5MZN | 5.42JASMY |
6MZN | 6.5JASMY |
7MZN | 7.59JASMY |
8MZN | 8.67JASMY |
9MZN | 9.76JASMY |
10MZN | 10.84JASMY |
100MZN | 108.45JASMY |
500MZN | 542.28JASMY |
1000MZN | 1,084.56JASMY |
5000MZN | 5,422.8JASMY |
10000MZN | 10,845.61JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang MZN và MZN sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JASMY sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | CHF0.01CHF |
![]() | kr0.1DKK |
![]() | £0.7EGP |
![]() | ₫355.19VND |
![]() | KM0.03BAM |
![]() | USh53.63UGX |
![]() | lei0.06RON |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ﷼0.05SAR |
![]() | ₵0.23GHS |
![]() | د.ك0KWD |
![]() | ₦23.35NGN |
![]() | .د.ب0.01BHD |
![]() | FCFA8.48XAF |
![]() | K30.32MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $-- USD, 1 JASMY = €-- EUR, 1 JASMY = ₹-- INR, 1 JASMY = Rp-- IDR, 1 JASMY = $-- CAD, 1 JASMY = £-- GBP, 1 JASMY = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3387 |
![]() | 0.00008858 |
![]() | 0.004937 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 0.05633 |
![]() | 7.82 |
![]() | 48.63 |
![]() | 31.82 |
![]() | 12.49 |
![]() | 0.004964 |
![]() | 5,118.85 |
![]() | 0.00008875 |
![]() | 0.59 |
![]() | 0.8617 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
