Chuyển đổi 1 Jambo (J) sang Macedonian Denar (MKD)
J/MKD: 1 J ≈ ден12.82 MKD
Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден12.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000.00 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng MKD là ден91,878,194,168.12. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng MKD đã tăng ден0.006703, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng MKD là ден82.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден9.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1J sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 J sang MKD là ден12.82 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá J/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2326 | +1.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2322 | +0.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của J/USDT là $0.2326, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.21%, Giá giao dịch Giao ngay J/USDT là $0.2326 và +1.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng J/USDT là $0.2322 và +0.52%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi J sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 12.96MKD |
2J | 25.92MKD |
3J | 38.89MKD |
4J | 51.85MKD |
5J | 64.82MKD |
6J | 77.78MKD |
7J | 90.75MKD |
8J | 103.71MKD |
9J | 116.68MKD |
10J | 129.64MKD |
100J | 1,296.48MKD |
500J | 6,482.41MKD |
1000J | 12,964.83MKD |
5000J | 64,824.17MKD |
10000J | 129,648.35MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.07713J |
2MKD | 0.1542J |
3MKD | 0.2313J |
4MKD | 0.3085J |
5MKD | 0.3856J |
6MKD | 0.4627J |
7MKD | 0.5399J |
8MKD | 0.617J |
9MKD | 0.6941J |
10MKD | 0.7713J |
10000MKD | 771.31J |
50000MKD | 3,856.58J |
100000MKD | 7,713.17J |
500000MKD | 38,565.85J |
1000000MKD | 77,131.71J |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ J sang MKD và từ MKD sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000J sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang J, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.24 USD |
![]() | €0.21 EUR |
![]() | ₹19.65 INR |
![]() | Rp3,567.92 IDR |
![]() | $0.32 CAD |
![]() | £0.18 GBP |
![]() | ฿7.76 THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽21.73 RUB |
![]() | R$1.28 BRL |
![]() | د.إ0.86 AED |
![]() | ₺8.03 TRY |
![]() | ¥1.66 CNY |
![]() | ¥33.87 JPY |
![]() | $1.83 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 J = $0.24 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.65 INR , 1 J = Rp3,567.92 IDR,1 J = $0.32 CAD, 1 J = £0.18 GBP, 1 J = ฿7.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4007 |
![]() | 0.0001083 |
![]() | 0.004653 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.82 |
![]() | 0.01432 |
![]() | 0.07177 |
![]() | 9.06 |
![]() | 12.79 |
![]() | 54.48 |
![]() | 38.62 |
![]() | 0.004666 |
![]() | 6,071.41 |
![]() | 0.0001088 |
![]() | 0.92 |
![]() | 0.6494 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Token ROAM: Menciptakan Tolok Ukur Baru untuk Jaringan Nirkabel Terdesentralisasi Global
Artikel ini memperkenalkan bagaimana ROAM membentuk kembali konektivitas Internet global melalui teknologi blockchain, memungkinkan roaming WiFi yang lancar dan meningkatkan keamanan jaringan.

Insiden Hyperliquid 3.12: Sebuah Perdagangan Strategis yang Membuat Pertukaran Kehilangan $4 Juta
Pada 12 Maret 2024, insiden penting terjadi di pertukaran derivatif terdesentralisasi Hyperliquid.

Token MINT: Jaringan Layer2 Ethereum Membuat Platform Penerbitan dan Perdagangan Aset NFT
TOKEN MINT adalah mesin ekosistem NFT revolusioner di jaringan Layer2 Ethereum.

Berita Ripple (XRP): Franklin Templeton Mengajukan Aplikasi ETF dan SEC Menunda Persetujuan
Artikel ini melakukan tinjauan mendalam terhadap perkembangan terbaru dalam ekosistem XRP

Apa Itu Mata Uang Kripto dan Bagaimana Cara Kerjanya?
Mata Uang Kripto telah merevolusi lanskap keuangan, menawarkan alternatif digital terdesentralisasi terhadap uang tradisional.

Apa itu Toncoin (TON)? Pelajari Tentang Blockchain yang Dikembangkan oleh Telegram
Salah satu blockchain seperti The Open Network (TON), yang dikembangkan oleh Telegram untuk merevolusi transaksi peer-to-peer, aplikasi terdesentralisasi (dApps), dan integrasi yang mulus dengan platform pesan.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Jambo: Membangun Ekosistem Mobile Web3 Global

Apa itu Token TRUMP: dirilis oleh Presiden, dengan kapitalisasi pasar sebesar 30 miliar dolar per hari?

Token TRUMP: Token Meme Asli Donald Trump

Semua Tentang Jaringan Camino (CAM)

Bagaimana Cara Jual Koin Pi: Panduan untuk Pemula
