IXO Thị trường hôm nay
IXO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr1.81. Với nguồn cung lưu hành là 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng ISK là kr21,478,233,494.62. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng ISK đã giảm kr-0.001702, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng ISK là kr137.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.5644.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang ISK là kr1.81 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IXO/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/ISK trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IXO/-- Spot is $ and 0%, and IXO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi IXO sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 1.81ISK |
2IXO | 3.63ISK |
3IXO | 5.45ISK |
4IXO | 7.27ISK |
5IXO | 9.08ISK |
6IXO | 10.9ISK |
7IXO | 12.72ISK |
8IXO | 14.54ISK |
9IXO | 16.35ISK |
10IXO | 18.17ISK |
100IXO | 181.77ISK |
500IXO | 908.86ISK |
1000IXO | 1,817.73ISK |
5000IXO | 9,088.68ISK |
10000IXO | 18,177.36ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.5501IXO |
2ISK | 1.1IXO |
3ISK | 1.65IXO |
4ISK | 2.2IXO |
5ISK | 2.75IXO |
6ISK | 3.3IXO |
7ISK | 3.85IXO |
8ISK | 4.4IXO |
9ISK | 4.95IXO |
10ISK | 5.5IXO |
1000ISK | 550.13IXO |
5000ISK | 2,750.67IXO |
10000ISK | 5,501.34IXO |
50000ISK | 27,506.73IXO |
100000ISK | 55,013.46IXO |
Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang ISK và ISK sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IXO sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp202.19IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.92JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0.01 EUR, 1 IXO = ₹1.11 INR, 1 IXO = Rp202.19 IDR, 1 IXO = $0.02 CAD, 1 IXO = £0.01 GBP, 1 IXO = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
AVAX chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1649 |
![]() | 0.00004479 |
![]() | 0.002356 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.006273 |
![]() | 0.03053 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23.25 |
![]() | 15.39 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.002357 |
![]() | 0.0000447 |
![]() | 3,227.32 |
![]() | 0.3892 |
![]() | 0.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

عملة WOF: استكشاف صعود العملة الميمية المفضلة الجديدة
الأسرار وراء ارتفاع الأسعار

عملة FLOW: اتجاهات الأسعار في عام 2025 والآفاق المستقبلية
استكشاف الإمكانات الاستثمارية لرموز FLOW وتوقعات الأسعار لعام 2025

عملة PALU: أحدث تحليل للتوجهات الاستثمارية والتنموية في عام 2025
استكشف النجم الجديد الغامض في النظام البيئي للعملات المشفرة، عملة PALU

ملاذ آمن في العاصفة؟ بيتكوين قد تظهر كأكبر الرابحين وسط فوضى التعريفات
يناقش هذا المقال كيف أن الاضطرابات العالمية في الأسواق التي تسببها حروب التجارة تدفع بالبيتكوين إلى اظهار سمات كأصل آمن، ويستكشف الفرص التاريخية التي قد يواجهها البيتكوين في المستقبل.

زادت FARTCOIN بأكثر من 30٪ خلال اليوم - ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
منذ تأسيسها، أصبحت FARTCOIN سريعًا شائعة بفضل اسمها المرح والطريف وثقافتها المجتمعية.

استرداد فيبوناتشي ونسبة الذهب: الجمع المثالي بين الطبيعة والاستثمار
اكتشف كيف ينطبق تسلسل فيبوناتشي والنسبة الذهبية على الطبيعة والتداول. تعلم كيفية رسم الانعكاسات الفيبوناتشي لتحديد مستويات الدعم والمقاومة.