IXO Thị trường hôm nay
IXO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.3302. Với nguồn cung lưu hành là 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng HNL là L710,545,944.1. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng HNL đã giảm L-0.009564, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng HNL là L25.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.1027.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang HNL là L0.3302 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IXO/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/HNL trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IXO/-- Spot is $ and 0%, and IXO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi IXO sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 0.33HNL |
2IXO | 0.66HNL |
3IXO | 0.99HNL |
4IXO | 1.32HNL |
5IXO | 1.65HNL |
6IXO | 1.98HNL |
7IXO | 2.31HNL |
8IXO | 2.64HNL |
9IXO | 2.97HNL |
10IXO | 3.3HNL |
1000IXO | 330.21HNL |
5000IXO | 1,651.07HNL |
10000IXO | 3,302.14HNL |
50000IXO | 16,510.7HNL |
100000IXO | 33,021.4HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 3.02IXO |
2HNL | 6.05IXO |
3HNL | 9.08IXO |
4HNL | 12.11IXO |
5HNL | 15.14IXO |
6HNL | 18.17IXO |
7HNL | 21.19IXO |
8HNL | 24.22IXO |
9HNL | 27.25IXO |
10HNL | 30.28IXO |
100HNL | 302.83IXO |
500HNL | 1,514.16IXO |
1000HNL | 3,028.33IXO |
5000HNL | 15,141.69IXO |
10000HNL | 30,283.38IXO |
Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang HNL và HNL sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IXO sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp201.7IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.91JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0.01 EUR, 1 IXO = ₹1.11 INR, 1 IXO = Rp201.7 IDR, 1 IXO = $0.02 CAD, 1 IXO = £0.01 GBP, 1 IXO = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8948 |
![]() | 0.0002401 |
![]() | 0.01287 |
![]() | 20.13 |
![]() | 9.97 |
![]() | 0.03428 |
![]() | 0.1668 |
![]() | 20.12 |
![]() | 125.08 |
![]() | 82.64 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.01288 |
![]() | 0.0002402 |
![]() | 17,598.1 |
![]() | 2.14 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

O que são Tokenomics? O Jogo de Cabeça para Baixo para Criadores de Mercado
No mundo das criptomoedas, a tokenomia tornou-se um conceito essencial para entender como os ativos digitais funcionam e prosperam dentro dos seus ecossistemas.

Pesquisa semanal sobre Web3|Mercado geral flutuou para baixo
As políticas dos EUA podem pressionar as instituições globais a adotar criptomoedas mais rapidamente.

Notícias Diárias | O CPI de fevereiro foi mais baixo do que o esperado, as altcoins recuperaram, os tokens PI e RED subiram mais de 20%
A inflação nos Estados Unidos em fevereiro arrefeceu em todos os setores, superando as expectativas

Bitcoin cai abaixo de $80,000 novamente: Correção temporária ou início de um Bear Market?
O preço do Bitcoin caiu abaixo de $80,000 novamente, desencadeando pânico no mercado. As tendências macroeconómicas positivas desapareceram, os fundos institucionais estão a sair e os níveis de suporte técnico chave estão a ser testados.

SOL Preço cai abaixo de $130: FTX Desbloquear Onda de Choque e Tendências Futuras em Meio a Lutas do Ecossistema
A dor a curto prazo do SOL é essencialmente a repricing dos mercados do incremento da liquidez e do valor ecológico.

Previsão de Preço ETH 2025: Pode o ETH Retornar Acima de $4,000 enquanto a Participação de Mercado Cai Abaixo de 10%?
Avanços tecnológicos, adoção institucional e dinâmica de mercado desempenharão um papel crucial na trajetória de preços da ETH.