IXO Thị trường hôm nay
IXO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IXO chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.938. Với nguồn cung lưu hành là 86,640,000 IXO, tổng vốn hóa thị trường của IXO tính bằng GMD là D5,720,476,657.53. Trong 24h qua, giá của IXO tính bằng GMD đã giảm D-0.0008786, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IXO tính bằng GMD là D71.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.2912.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IXO sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IXO sang GMD là D0.938 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IXO/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IXO/GMD trong ngày qua.
Giao dịch IXO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IXO/-- Spot is $ and 0%, and IXO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IXO sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi IXO sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IXO | 0.93GMD |
2IXO | 1.87GMD |
3IXO | 2.81GMD |
4IXO | 3.75GMD |
5IXO | 4.69GMD |
6IXO | 5.62GMD |
7IXO | 6.56GMD |
8IXO | 7.5GMD |
9IXO | 8.44GMD |
10IXO | 9.38GMD |
1000IXO | 938.09GMD |
5000IXO | 4,690.48GMD |
10000IXO | 9,380.97GMD |
50000IXO | 46,904.86GMD |
100000IXO | 93,809.72GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang IXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 1.06IXO |
2GMD | 2.13IXO |
3GMD | 3.19IXO |
4GMD | 4.26IXO |
5GMD | 5.32IXO |
6GMD | 6.39IXO |
7GMD | 7.46IXO |
8GMD | 8.52IXO |
9GMD | 9.59IXO |
10GMD | 10.65IXO |
100GMD | 106.59IXO |
500GMD | 532.99IXO |
1000GMD | 1,065.98IXO |
5000GMD | 5,329.93IXO |
10000GMD | 10,659.87IXO |
Bảng chuyển đổi số tiền IXO sang GMD và GMD sang IXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IXO sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang IXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IXO phổ biến
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp202.19IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
IXO | 1 IXO |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.92JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IXO = $0.01 USD, 1 IXO = €0.01 EUR, 1 IXO = ₹1.11 INR, 1 IXO = Rp202.19 IDR, 1 IXO = $0.02 CAD, 1 IXO = £0.01 GBP, 1 IXO = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
AVAX chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3195 |
![]() | 0.0000868 |
![]() | 0.004567 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.55 |
![]() | 0.01215 |
![]() | 0.05917 |
![]() | 7.1 |
![]() | 45.05 |
![]() | 29.83 |
![]() | 11.5 |
![]() | 0.004568 |
![]() | 0.00008662 |
![]() | 6,253.53 |
![]() | 0.7542 |
![]() | 0.3682 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Nhập số lượng IXO của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IXO hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IXO sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IXO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IXO sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IXO sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IXO sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi IXO sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IXO (IXO)

عملة WOF: استكشاف صعود العملة الميمية المفضلة الجديدة
الأسرار وراء ارتفاع الأسعار

عملة FLOW: اتجاهات الأسعار في عام 2025 والآفاق المستقبلية
استكشاف الإمكانات الاستثمارية لرموز FLOW وتوقعات الأسعار لعام 2025

عملة PALU: أحدث تحليل للتوجهات الاستثمارية والتنموية في عام 2025
استكشف النجم الجديد الغامض في النظام البيئي للعملات المشفرة، عملة PALU

ملاذ آمن في العاصفة؟ بيتكوين قد تظهر كأكبر الرابحين وسط فوضى التعريفات
يناقش هذا المقال كيف أن الاضطرابات العالمية في الأسواق التي تسببها حروب التجارة تدفع بالبيتكوين إلى اظهار سمات كأصل آمن، ويستكشف الفرص التاريخية التي قد يواجهها البيتكوين في المستقبل.

زادت FARTCOIN بأكثر من 30٪ خلال اليوم - ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
منذ تأسيسها، أصبحت FARTCOIN سريعًا شائعة بفضل اسمها المرح والطريف وثقافتها المجتمعية.

استرداد فيبوناتشي ونسبة الذهب: الجمع المثالي بين الطبيعة والاستثمار
اكتشف كيف ينطبق تسلسل فيبوناتشي والنسبة الذهبية على الطبيعة والتداول. تعلم كيفية رسم الانعكاسات الفيبوناتشي لتحديد مستويات الدعم والمقاومة.