logo IrisChuyển đổi 1 Iris (IRIS) sang Tanzanian Shilling (TZS)

IRIS/TZS: 1 IRISSh6.37 TZS

logo Iris
IRIS
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Iris Thị trường hôm nay

Iris đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRIS được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6.37. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng TZS là Sh0.00. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00001514, thể hiện mức giảm -0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng TZS là Sh11,195.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh5.60.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IRIS sang TZS

Sh6.37-0.77%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang TZS là Sh6.37 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IRIS/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Iris

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo IrisIRIS/USDT
Spot
$ 0.001952
+4.21%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IRIS/USDT là $0.001952, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.21%, Giá giao dịch Giao ngay IRIS/USDT là $0.001952 và +4.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng IRIS/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Iris sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi IRIS sang TZS

logo IrisSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1IRIS
6.37TZS
2IRIS
12.74TZS
3IRIS
19.11TZS
4IRIS
25.48TZS
5IRIS
31.85TZS
6IRIS
38.22TZS
7IRIS
44.59TZS
8IRIS
50.96TZS
9IRIS
57.33TZS
10IRIS
63.70TZS
100IRIS
637.06TZS
500IRIS
3,185.31TZS
1000IRIS
6,370.62TZS
5000IRIS
31,853.14TZS
10000IRIS
63,706.28TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang IRIS

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Iris
1TZS
0.1569IRIS
2TZS
0.3139IRIS
3TZS
0.4709IRIS
4TZS
0.6278IRIS
5TZS
0.7848IRIS
6TZS
0.9418IRIS
7TZS
1.09IRIS
8TZS
1.25IRIS
9TZS
1.41IRIS
10TZS
1.56IRIS
1000TZS
156.97IRIS
5000TZS
784.85IRIS
10000TZS
1,569.70IRIS
50000TZS
7,848.51IRIS
100000TZS
15,697.03IRIS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IRIS sang TZS và từ TZS sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IRIS sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang IRIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Iris phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.2 INR , 1 IRIS = Rp35.56 IDR,1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007991
logo BTCBTC
0.00000216
logo ETHETH
0.0000922
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07661
logo BNBBNB
0.0002954
logo SOLSOL
0.001407
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.07
logo ADAADA
0.2622
logo TRXTRX
0.7993
logo STETHSTETH
0.00009148
logo SMARTSMART
124.24
logo WBTCWBTC
0.000002161
logo LINKLINK
0.0129
logo TONTON
0.05052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iris của bạn

01

Nhập số lượng IRIS của bạn

Nhập số lượng IRIS của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iris

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

Tìm hiểu thêm về Iris (IRIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.