Chuyển đổi 1 Iris (IRIS) sang Icelandic Króna (ISK)
IRIS/ISK: 1 IRIS ≈ kr0.32 ISK
Iris Thị trường hôm nay
Iris đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.3197. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng ISK đã giảm kr-0.00001514, thể hiện mức giảm -0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng ISK là kr561.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.2813.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IRIS sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang ISK là kr0.31 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IRIS/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Iris
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Spot | $ 0.001952 | +4.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IRIS/USDT là $0.001952, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.21%, Giá giao dịch Giao ngay IRIS/USDT là $0.001952 và +4.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng IRIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Iris sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi IRIS sang ISK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1IRIS | 0.31ISK |
2IRIS | 0.63ISK |
3IRIS | 0.95ISK |
4IRIS | 1.27ISK |
5IRIS | 1.59ISK |
6IRIS | 1.91ISK |
7IRIS | 2.23ISK |
8IRIS | 2.55ISK |
9IRIS | 2.87ISK |
10IRIS | 3.19ISK |
1000IRIS | 319.72ISK |
5000IRIS | 1,598.64ISK |
10000IRIS | 3,197.29ISK |
50000IRIS | 15,986.47ISK |
100000IRIS | 31,972.94ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang IRIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 3.12IRIS |
2ISK | 6.25IRIS |
3ISK | 9.38IRIS |
4ISK | 12.51IRIS |
5ISK | 15.63IRIS |
6ISK | 18.76IRIS |
7ISK | 21.89IRIS |
8ISK | 25.02IRIS |
9ISK | 28.14IRIS |
10ISK | 31.27IRIS |
100ISK | 312.76IRIS |
500ISK | 1,563.82IRIS |
1000ISK | 3,127.64IRIS |
5000ISK | 15,638.22IRIS |
10000ISK | 31,276.44IRIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IRIS sang ISK và từ ISK sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IRIS sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang IRIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Iris phổ biến
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.2 INR |
![]() | Rp35.56 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.22 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.34 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.2 INR , 1 IRIS = Rp35.56 IDR,1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1592 |
![]() | 0.00004304 |
![]() | 0.001837 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 0.02803 |
![]() | 3.66 |
![]() | 21.46 |
![]() | 5.22 |
![]() | 15.92 |
![]() | 0.001822 |
![]() | 2,475.51 |
![]() | 0.00004307 |
![]() | 0.2572 |
![]() | 1.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iris của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iris
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)
Tìm hiểu thêm về Iris (IRIS)

TOKEN IRIS: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của IRISnet và Nền tảng Khả năng tương tác Cross-Chain

Nghiên cứu cổng: Tổng thống Argentina đối mặt với cáo buộc gian lận vì sự sụp đổ TOKEN LIBRA, Dự án L2 của Sony Soneium Locks hơn $50 triệu giá trị

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

Top 10 Công ty Khai thác Bitcoin

Tương lai của Mạng xã hội (2 trên 3)
