Chuyển đổi 1 IoTeX (IOTX) sang Tajikistani Somoni (TJS)
IOTX/TJS: 1 IOTX ≈ SM0.19 TJS
IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX được chuyển đổi thành Tajikistani Somoni (TJS) là SM0.1934. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,441,369,000.00 IOTX, tổng vốn hóa thị trường của IoTeX tính bằng TJS là SM19,417,317,443.79. Trong 24h qua, giá của IoTeX tính bằng TJS đã tăng SM0.00104, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IoTeX tính bằng TJS là SM2.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SM0.01292.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOTX sang TJS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOTX sang TJS là SM0.19 TJS, với tỷ lệ thay đổi là +6.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOTX/TJS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTX/TJS trong ngày qua.
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01819 | +6.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01816 | +5.40% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOTX/USDT là $0.01819, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.25%, Giá giao dịch Giao ngay IOTX/USDT là $0.01819 và +6.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOTX/USDT là $0.01816 và +5.40%.
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi IOTX sang TJS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTX | 0.19TJS |
2IOTX | 0.38TJS |
3IOTX | 0.58TJS |
4IOTX | 0.77TJS |
5IOTX | 0.96TJS |
6IOTX | 1.16TJS |
7IOTX | 1.35TJS |
8IOTX | 1.54TJS |
9IOTX | 1.74TJS |
10IOTX | 1.93TJS |
1000IOTX | 193.46TJS |
5000IOTX | 967.34TJS |
10000IOTX | 1,934.69TJS |
50000IOTX | 9,673.48TJS |
100000IOTX | 19,346.96TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang IOTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TJS | 5.16IOTX |
2TJS | 10.33IOTX |
3TJS | 15.50IOTX |
4TJS | 20.67IOTX |
5TJS | 25.84IOTX |
6TJS | 31.01IOTX |
7TJS | 36.18IOTX |
8TJS | 41.35IOTX |
9TJS | 46.51IOTX |
10TJS | 51.68IOTX |
100TJS | 516.87IOTX |
500TJS | 2,584.38IOTX |
1000TJS | 5,168.76IOTX |
5000TJS | 25,843.84IOTX |
10000TJS | 51,687.69IOTX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOTX sang TJS và từ TJS sang IOTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IOTX sang TJS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TJS sang IOTX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.52 INR |
![]() | Rp276.09 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.6 THB |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
![]() | ₽1.68 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.62 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.62 JPY |
![]() | $0.14 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOTX = $0.02 USD, 1 IOTX = €0.02 EUR, 1 IOTX = ₹1.52 INR , 1 IOTX = Rp276.09 IDR,1 IOTX = $0.02 CAD, 1 IOTX = £0.01 GBP, 1 IOTX = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TJS
ETH chuyển đổi sang TJS
USDT chuyển đổi sang TJS
XRP chuyển đổi sang TJS
BNB chuyển đổi sang TJS
SOL chuyển đổi sang TJS
USDC chuyển đổi sang TJS
DOGE chuyển đổi sang TJS
ADA chuyển đổi sang TJS
TRX chuyển đổi sang TJS
STETH chuyển đổi sang TJS
SMART chuyển đổi sang TJS
WBTC chuyển đổi sang TJS
TON chuyển đổi sang TJS
LINK chuyển đổi sang TJS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TJS, ETH sang TJS, USDT sang TJS, BNB sang TJS, SOL sang TJS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.08 |
![]() | 0.0005624 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 47.03 |
![]() | 22.04 |
![]() | 0.07661 |
![]() | 0.3698 |
![]() | 47.02 |
![]() | 275.51 |
![]() | 69.81 |
![]() | 199.84 |
![]() | 0.02517 |
![]() | 33,477.44 |
![]() | 0.0005612 |
![]() | 11.56 |
![]() | 3.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tajikistani Somoni nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TJS sang GT, TJS sang USDT,TJS sang BTC,TJS sang ETH,TJS sang USBT , TJS sang PEPE, TJS sang EIGEN, TJS sang OG, v.v.
Nhập số lượng IoTeX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX của bạn
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IoTeX sang TJS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IoTeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IoTeX sang Tajikistani Somoni (TJS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Tajikistani Somoni trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IoTeX sang Tajikistani Somoni?
4.Tôi có thể chuyển đổi IoTeX sang loại tiền tệ khác ngoài Tajikistani Somoni không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tajikistani Somoni (TJS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IoTeX (IOTX)
Tìm hiểu thêm về IoTeX (IOTX)

IoTeXとは? IOTXについて知っておくべきことすべて

IoTeX 2.0:DePINエコシステムでの無限の可能性を解き放す

ベッドロックファイナンスとは何ですか?

ソラナは、DePINプロジェクトRoamを推進:100万ノードと韓国を「マイニング」ハブとして

コールドウォレットは冷たくない?ベテランジャーナリストが$400,000を詐欺で失った方法
