Chuyển đổi 1 IOTA (IOTA) sang Qatari Riyal (QAR)
IOTA/QAR: 1 IOTA ≈ ﷼0.67 QAR
IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.6708. Với nguồn cung lưu hành là 3,688,810,500.00 IOTA, tổng vốn hóa thị trường của IOTA tính bằng QAR là ﷼9,007,711,081.62. Trong 24h qua, giá của IOTA tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0004938, thể hiện mức giảm -0.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOTA tính bằng QAR là ﷼19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2971.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOTA sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOTA sang QAR là ﷼0.67 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOTA/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTA/QAR trong ngày qua.
Giao dịch IOTA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1824 | -0.92% | |
![]() Spot | $ 0.00000215 | -0.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1822 | -0.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOTA/USDT là $0.1824, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.92%, Giá giao dịch Giao ngay IOTA/USDT là $0.1824 và -0.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOTA/USDT là $0.1822 và -0.98%.
Bảng chuyển đổi IOTA sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi IOTA sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTA | 0.67QAR |
2IOTA | 1.34QAR |
3IOTA | 2.01QAR |
4IOTA | 2.68QAR |
5IOTA | 3.35QAR |
6IOTA | 4.02QAR |
7IOTA | 4.69QAR |
8IOTA | 5.36QAR |
9IOTA | 6.03QAR |
10IOTA | 6.70QAR |
1000IOTA | 670.85QAR |
5000IOTA | 3,354.26QAR |
10000IOTA | 6,708.52QAR |
50000IOTA | 33,542.60QAR |
100000IOTA | 67,085.20QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang IOTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 1.49IOTA |
2QAR | 2.98IOTA |
3QAR | 4.47IOTA |
4QAR | 5.96IOTA |
5QAR | 7.45IOTA |
6QAR | 8.94IOTA |
7QAR | 10.43IOTA |
8QAR | 11.92IOTA |
9QAR | 13.41IOTA |
10QAR | 14.90IOTA |
100QAR | 149.06IOTA |
500QAR | 745.32IOTA |
1000QAR | 1,490.64IOTA |
5000QAR | 7,453.20IOTA |
10000QAR | 14,906.41IOTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOTA sang QAR và từ QAR sang IOTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IOTA sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang IOTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | $0.18 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹15.4 INR |
![]() | Rp2,795.78 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.08 THB |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | ₽17.03 RUB |
![]() | R$1 BRL |
![]() | د.إ0.68 AED |
![]() | ₺6.29 TRY |
![]() | ¥1.3 CNY |
![]() | ¥26.54 JPY |
![]() | $1.44 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOTA = $0.18 USD, 1 IOTA = €0.17 EUR, 1 IOTA = ₹15.4 INR , 1 IOTA = Rp2,795.78 IDR,1 IOTA = $0.25 CAD, 1 IOTA = £0.14 GBP, 1 IOTA = ฿6.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.93 |
![]() | 0.001603 |
![]() | 0.06922 |
![]() | 137.32 |
![]() | 56.79 |
![]() | 0.2208 |
![]() | 1.02 |
![]() | 137.37 |
![]() | 192.41 |
![]() | 800.10 |
![]() | 609.85 |
![]() | 0.06829 |
![]() | 88,563.91 |
![]() | 0.001615 |
![]() | 9.54 |
![]() | 37.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOTA sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IOTA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOTA sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOTA sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOTA (IOTA)

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

تحليل عميق لـ BNB و BSC: تدفقات رأس المال وترقيات تقنية
BNB، كرمز متعدد الوظائف، مستمر في إظهار قيمته؛ في حين أن BSC، كشبكة بلوكشين فعالة، لفتت انتباه العالم بتدفق رؤوس الأموال والترقيات التكنولوجية.

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.
Tìm hiểu thêm về IOTA (IOTA)

ما هو IOTA؟ دليل سريع لفهم MIOTA

ما هو ISO 20022؟

ما هي رسوم الغاز؟

أفضل 10 مشاريع DePIN يجب مراقبتها في عام 2024

10 مشاريع DePIN يجب مراقبتها في عام 2024
