Chuyển đổi 1 IOST (IOST) sang Georgian Lari (GEL)
IOST/GEL: 1 IOST ≈ ₾0.01 GEL
IOST Thị trường hôm nay
IOST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾0.01128. Với nguồn cung lưu hành là 22,911,123,000.00 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng GEL là ₾703,161,146.34. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng GEL đã giảm ₾-0.0001216, thể hiện mức giảm -2.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng GEL là ₾0.3531, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.00436.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IOST sang GEL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang GEL là ₾0.01 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IOST/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/GEL trong ngày qua.
Giao dịch IOST
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004148 | -2.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.004136 | -2.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IOST/USDT là $0.004148, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.60%, Giá giao dịch Giao ngay IOST/USDT là $0.004148 và -2.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng IOST/USDT là $0.004136 và -2.43%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi IOST sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOST | 0.01GEL |
2IOST | 0.02GEL |
3IOST | 0.03GEL |
4IOST | 0.04GEL |
5IOST | 0.05GEL |
6IOST | 0.06GEL |
7IOST | 0.07GEL |
8IOST | 0.09GEL |
9IOST | 0.1GEL |
10IOST | 0.11GEL |
10000IOST | 112.82GEL |
50000IOST | 564.14GEL |
100000IOST | 1,128.29GEL |
500000IOST | 5,641.48GEL |
1000000IOST | 11,282.97GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang IOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 88.62IOST |
2GEL | 177.25IOST |
3GEL | 265.88IOST |
4GEL | 354.51IOST |
5GEL | 443.14IOST |
6GEL | 531.77IOST |
7GEL | 620.40IOST |
8GEL | 709.03IOST |
9GEL | 797.66IOST |
10GEL | 886.29IOST |
100GEL | 8,862.91IOST |
500GEL | 44,314.55IOST |
1000GEL | 88,629.10IOST |
5000GEL | 443,145.54IOST |
10000GEL | 886,291.08IOST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IOST sang GEL và từ GEL sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IOST sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang IOST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.35 INR |
![]() | Rp62.92 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | ₽0.38 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.14 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.6 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.35 INR , 1 IOST = Rp62.92 IDR,1 IOST = $0.01 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.11 |
![]() | 0.002194 |
![]() | 0.09424 |
![]() | 183.87 |
![]() | 77.48 |
![]() | 0.2906 |
![]() | 1.46 |
![]() | 183.74 |
![]() | 261.25 |
![]() | 1,112.75 |
![]() | 779.14 |
![]() | 0.09457 |
![]() | 111,336.62 |
![]() | 0.002205 |
![]() | 18.85 |
![]() | 13.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IOST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

SPICE Token: نواة عالم ألعاب الكائنات الحية المنخفضة ومستقبل ألعاب الأدوار العلمية والخيالية
يقدم المقال كيف يعزز SPICE التكامل بين الألعاب والذكاء الاصطناعي وثقافة العملات المشفرة، بالإضافة إلى نظام NPC الفريد من نوعه لـ Lowlife Forms وآلية إنشاء الأصول للمستخدم.

أخبار يومية | سلسلة BNB مبارك القيمة السوقية تجاوزت 200 مليون دولار، ارتفع PLUME أكثر من 20% في يوم واحد
دخل MUBARAK عبر الإنترنت وارتفع أكثر من 50 مرة

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.