Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب9.32. Với nguồn cung lưu hành là 594,687.32 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng BHD là .د.ب2,085,047.98. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.3674, biểu thị mức giảm -3.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng BHD là .د.ب780.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب7.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang BHD là .د.ب9.32 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -3.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.78 | -2.63% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $24.78, with a 24-hour trading change of -2.63%, INV/USDT Spot is $24.78 and -2.63%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi INV sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 9.32BHD |
2INV | 18.64BHD |
3INV | 27.97BHD |
4INV | 37.29BHD |
5INV | 46.62BHD |
6INV | 55.94BHD |
7INV | 65.27BHD |
8INV | 74.59BHD |
9INV | 83.92BHD |
10INV | 93.24BHD |
100INV | 932.48BHD |
500INV | 4,662.4BHD |
1000INV | 9,324.8BHD |
5000INV | 46,624BHD |
10000INV | 93,248BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 0.1072INV |
2BHD | 0.2144INV |
3BHD | 0.3217INV |
4BHD | 0.4289INV |
5BHD | 0.5362INV |
6BHD | 0.6434INV |
7BHD | 0.7506INV |
8BHD | 0.8579INV |
9BHD | 0.9651INV |
10BHD | 1.07INV |
1000BHD | 107.24INV |
5000BHD | 536.2INV |
10000BHD | 1,072.4INV |
50000BHD | 5,362.04INV |
100000BHD | 10,724.09INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang BHD và BHD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BHD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | د.ا17.58JOD |
![]() | ₸11,889.32KZT |
![]() | $32.02BND |
![]() | ل.ل2,219,600LBP |
![]() | ֏9,607.64AMD |
![]() | RF33,219.81RWF |
![]() | K97.02PGK |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ﷼90.27QAR |
![]() | P326.98BWP |
![]() | Br80.85BYN |
![]() | $1,490.11DOP |
![]() | ₮84,642.8MNT |
![]() | MT1,584.31MZN |
![]() | ZK653.1ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $-- USD, 1 INV = €-- EUR, 1 INV = ₹-- INR, 1 INV = Rp-- IDR, 1 INV = $-- CAD, 1 INV = £-- GBP, 1 INV = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.72 |
![]() | 0.01556 |
![]() | 0.8288 |
![]() | 1,329.97 |
![]() | 637.04 |
![]() | 2.24 |
![]() | 9.58 |
![]() | 1,329.65 |
![]() | 8,383.47 |
![]() | 5,483.65 |
![]() | 2,106.76 |
![]() | 0.8318 |
![]() | 0.01561 |
![]() | 1,161,386.23 |
![]() | 142.13 |
![]() | 103.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Bitcoin Crash 2025: Causes, Impacts, and Investment Strategies
Au début de 2025, Bitcoin (BTC) a connu une chute significative,

Application de trading de cryptomonnaie Gate.io : Entrez dans la nouvelle ère de l'investissement en actifs numériques
Gate.io a été fondé en 2013. Après des années de développement régulier, il est devenu une plateforme de trading de cryptomonnaies bien connue avec des millions d'utilisateurs à travers le monde.

Prix du Dogecoin en INR 2025: Prévision des prix, tendances et perspectives d'investissement
Dogecoin (DOGE), la cryptomonnaie inspirée par un mème lancée en 2013, s'est transformée d'une blague ludique en un actif numérique du top 10 par capitalisation boursière

Trump et Bitcoin en 2025: Prévisions de prix, politiques et opportunités d'investissement
En 2025, l'intersection de Donald Trump et Bitcoin est devenue un point focal pour les investisseurs en cryptomonnaie

Comment choisir une bourse de confiance - Un guide complet pour des investissements sécurisés
Cet article vous fournira un guide détaillé sur la façon de sélectionner une bourse de haute qualité.

Jeton KNIGHT : Analyse d'investissement du projet Darkness 2025
Le jeton KNIGHT est l'actif principal du projet Darkness nouvellement lancé par un certain crypto KOL