Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Nepalese Rupee (NPR)
IDLE/NPR: 1 IDLE ≈ रू0.37 NPR
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.3689. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng NPR là रू424,658,951.08. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng NPR đã tăng रू0.00003595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng NPR là रू4,097.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.346.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang NPR là रू0.36 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/NPR trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi IDLE sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.36NPR |
2IDLE | 0.73NPR |
3IDLE | 1.10NPR |
4IDLE | 1.47NPR |
5IDLE | 1.84NPR |
6IDLE | 2.21NPR |
7IDLE | 2.58NPR |
8IDLE | 2.95NPR |
9IDLE | 3.32NPR |
10IDLE | 3.68NPR |
1000IDLE | 368.95NPR |
5000IDLE | 1,844.76NPR |
10000IDLE | 3,689.53NPR |
50000IDLE | 18,447.69NPR |
100000IDLE | 36,895.39NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 2.71IDLE |
2NPR | 5.42IDLE |
3NPR | 8.13IDLE |
4NPR | 10.84IDLE |
5NPR | 13.55IDLE |
6NPR | 16.26IDLE |
7NPR | 18.97IDLE |
8NPR | 21.68IDLE |
9NPR | 24.39IDLE |
10NPR | 27.10IDLE |
100NPR | 271.03IDLE |
500NPR | 1,355.18IDLE |
1000NPR | 2,710.36IDLE |
5000NPR | 13,551.82IDLE |
10000NPR | 27,103.65IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang NPR và từ NPR sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IDLE sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.87 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.23 INR , 1 IDLE = Rp41.87 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1636 |
![]() | 0.00004356 |
![]() | 0.00185 |
![]() | 1.50 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.005977 |
![]() | 0.02792 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.12 |
![]() | 21.30 |
![]() | 16.11 |
![]() | 0.001844 |
![]() | 2,438.33 |
![]() | 0.00004358 |
![]() | 0.2527 |
![]() | 0.3796 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

Gate.io Startup Project Archive: Midle - A Task to Earn Platform for Web and Mobile APP
Gate.io Startup Project Archive: Midle - A Task to Earn Platform for Web and Mobile APP

TUlETEUgVG9rZW46IE1hcmthIFBhemFybGFtYXPEsW7EsW4gS3VyYWxsYXLEsW7EsSBZZW5pZGVuIFRhbsSxbWxhbWFr
TUlETEVuaW4gbWFya2EgcGF6YXJsYW1hc8SxbsSxIGRldnJpbWxlxZ90aXJtZWsgdmUga3VsbGFuxLFjxLEgZXRraWxlxZ9pbWluaSBhcnTEsXJtYWsgacOnaW4gYmxvayB6aW5jaXIgdGVrbm9sb2ppc2luaSBuYXPEsWwga3VsbGFuZMSxxJ/EsW7EsSBrZcWfZmVkaW4u

TUlETEUgVG9rZW46IE1hcmthIFBhemFybGFtYXPEsSBpw6dpbiBCaXIgQmxvayBaaW5jaXJpIMOHw7Z6w7xtw7w=
WWVuaSBkaWppdGFsIHBhemFybGFtYW7EsW4geWVuaSDDp2HEn8SxbmRhLCBNSURMRSBUb2tlbiwga2Vza2luIHRla25vbG9qaXNpeWxlIG1hcmthIHBhemFybGFtYSBwbGF0Zm9ybWxhcsSxbsSxIHllbmlkZW4gxZ9la2lsbGVuZGlyaXlvci4=

R2F0ZS5pbyBBTUEgaWxlIEtuaWdodCBXYXItSWRsZSBEZWZlbnNlIFTDvHLDvG5kZSDEsGxrIE95dW4=
R2F0ZS5pbywgS25pZ2h0IFdhcifEsW4gR2F0ZS5pbyBFeGNoYW5nZSBDb21tdW5pdHknc2luZGUgTFVVIEFuaCBUaGluaCAmIExFIFF1eW5oIEFuaCwgWWF0xLFyxLFtY8SxbGFyICYgT3J0YWtsYXIgxLBsacWfa2lsZXJpIFRlbXNpbGNpbGVyaSBpbGUgYmlyIEFNQSAoSGVyIMWeZXlpIEJhbmEgU29yKSBvdHVydW11IGTDvHplbmxlZGku
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

CASTILE Beta Test Launched: Highlights of the AAA Idle RPG

What is NetMind Power? All You Need to Know About NMT

What is Gaimin? All You Need to Know About GMRX

What is Gate.io HODL & Earn

Bitcoin Mining: Paving the Way for Electrification Worldwide
