logo IDLEChuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Norwegian Krone (NOK)

IDLE/NOK: 1 IDLEkr0.03 NOK

logo IDLE
IDLE
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

IDLE Thị trường hôm nay

IDLE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.02896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng NOK là kr2,617,854.55. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng NOK đã tăng kr0.00003595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng NOK là kr321.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02716.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang NOK

kr0.02+1.32%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang NOK là kr0.02 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/NOK trong ngày qua.

Giao dịch IDLE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi IDLE sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi IDLE sang NOK

logo IDLESố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1IDLE
0.02NOK
2IDLE
0.05NOK
3IDLE
0.08NOK
4IDLE
0.11NOK
5IDLE
0.14NOK
6IDLE
0.17NOK
7IDLE
0.2NOK
8IDLE
0.23NOK
9IDLE
0.26NOK
10IDLE
0.28NOK
10000IDLE
289.68NOK
50000IDLE
1,448.42NOK
100000IDLE
2,896.84NOK
500000IDLE
14,484.20NOK
1000000IDLE
28,968.41NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang IDLE

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo IDLE
1NOK
34.52IDLE
2NOK
69.04IDLE
3NOK
103.56IDLE
4NOK
138.08IDLE
5NOK
172.60IDLE
6NOK
207.12IDLE
7NOK
241.64IDLE
8NOK
276.16IDLE
9NOK
310.68IDLE
10NOK
345.20IDLE
100NOK
3,452.03IDLE
500NOK
17,260.17IDLE
1000NOK
34,520.35IDLE
5000NOK
172,601.75IDLE
10000NOK
345,203.50IDLE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang NOK và từ NOK sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IDLE sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1IDLE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.23 INR , 1 IDLE = Rp41.87 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.09
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.02356
logo XRPXRP
18.88
logo USDTUSDT
47.64
logo BNBBNB
0.07872
logo SOLSOL
0.3744
logo USDCUSDC
47.63
logo ADAADA
64.50
logo DOGEDOGE
281.29
logo TRXTRX
207.12
logo STETHSTETH
0.02377
logo SMARTSMART
31,383.04
logo WBTCWBTC
0.0005761
logo LINKLINK
3.26
logo LEOLEO
4.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDLE của bạn

01

Nhập số lượng IDLE của bạn

Nhập số lượng IDLE của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDLE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.