Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Moldovan Leu (MDL)
IDLE/MDL: 1 IDLE ≈ L0.05 MDL
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Moldovan Leu (MDL) là L0.05223. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng MDL là L7,839,995.02. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng MDL đã tăng L0.00003406, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng MDL là L534.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.04512.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang MDL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang MDL là L0.05 MDL, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/MDL trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi IDLE sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.05MDL |
2IDLE | 0.1MDL |
3IDLE | 0.15MDL |
4IDLE | 0.2MDL |
5IDLE | 0.26MDL |
6IDLE | 0.31MDL |
7IDLE | 0.36MDL |
8IDLE | 0.41MDL |
9IDLE | 0.47MDL |
10IDLE | 0.52MDL |
10000IDLE | 522.32MDL |
50000IDLE | 2,611.62MDL |
100000IDLE | 5,223.25MDL |
500000IDLE | 26,116.26MDL |
1000000IDLE | 52,232.52MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 19.14IDLE |
2MDL | 38.29IDLE |
3MDL | 57.43IDLE |
4MDL | 76.58IDLE |
5MDL | 95.72IDLE |
6MDL | 114.87IDLE |
7MDL | 134.01IDLE |
8MDL | 153.16IDLE |
9MDL | 172.30IDLE |
10MDL | 191.45IDLE |
100MDL | 1,914.51IDLE |
500MDL | 9,572.57IDLE |
1000MDL | 19,145.15IDLE |
5000MDL | 95,725.79IDLE |
10000MDL | 191,451.58IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang MDL và từ MDL sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IDLE sang MDL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MDL sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.25 INR |
![]() | Rp45.45 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.1 THB |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₽0.28 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.1 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.43 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.25 INR , 1 IDLE = Rp45.45 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
AVAX chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.19 |
![]() | 0.0003268 |
![]() | 0.01388 |
![]() | 28.67 |
![]() | 11.77 |
![]() | 0.04533 |
![]() | 0.1967 |
![]() | 28.68 |
![]() | 150.19 |
![]() | 37.94 |
![]() | 126.24 |
![]() | 0.01388 |
![]() | 19,262.74 |
![]() | 0.000328 |
![]() | 1.86 |
![]() | 1.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT,MDL sang BTC,MDL sang ETH,MDL sang USBT , MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

Токен MIDLE: переосмислення правил бренд-маркетингу
Дослідіть, як MIDLE використовує технологію блокчейну для революціонізації бренд-маркетингу та покращення залучення користувачів.

MIDLE Token: Блокчейн рішення для бренд-маркетингу
У новій ері цифрового маркетингу, токен MIDLE перетворює платформи бренд-маркетингу за допомогою передової технології блокчейн.

Gate.io AMA з Knight War - першою грою Play-To-Earn в жанрі Idle Defense
Gate.io провела сесію AMA (Ask-Me-Anything) з LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, інвесторами & представниками партнерських відносин компанії Knight War у спільноті біржі Gate.io.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

Що таке агрегатор дохідності?

Прогностичні ринки наступного покоління - 10 проектів, на які варто звернути увагу

Що таке PinGo ($PINGO)?

Що таке ферментне фінансування? Все, що вам потрібно знати про MLN

AIOZ Network: Революціонізація онлайн-сховища та стрімінгу
