Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Iranian Rial (IRR)
IDLE/IRR: 1 IDLE ≈ ﷼116.13 IRR
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Iranian Rial (IRR) là ﷼116.13. Với nguồn cung lưu hành là 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng IRR là ﷼42,071,839,953,857.61. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng IRR đã giảm ﷼-0.000002762, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng IRR là ﷼1,289,604.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼108.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang IRR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang IRR là ﷼116.13 IRR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/IRR trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi IDLE sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 116.13IRR |
2IDLE | 232.26IRR |
3IDLE | 348.39IRR |
4IDLE | 464.52IRR |
5IDLE | 580.65IRR |
6IDLE | 696.78IRR |
7IDLE | 812.91IRR |
8IDLE | 929.04IRR |
9IDLE | 1,045.17IRR |
10IDLE | 1,161.30IRR |
100IDLE | 11,613.09IRR |
500IDLE | 58,065.45IRR |
1000IDLE | 116,130.90IRR |
5000IDLE | 580,654.51IRR |
10000IDLE | 1,161,309.02IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.00861IDLE |
2IRR | 0.01722IDLE |
3IRR | 0.02583IDLE |
4IRR | 0.03444IDLE |
5IRR | 0.04305IDLE |
6IRR | 0.05166IDLE |
7IRR | 0.06027IDLE |
8IRR | 0.06888IDLE |
9IRR | 0.07749IDLE |
10IRR | 0.0861IDLE |
100000IRR | 861.09IDLE |
500000IRR | 4,305.48IDLE |
1000000IRR | 8,610.97IDLE |
5000000IRR | 43,054.86IDLE |
10000000IRR | 86,109.72IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang IRR và từ IRR sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IDLE sang IRR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IRR sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.87 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.23 INR , 1 IDLE = Rp41.87 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
LINK chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005221 |
![]() | 0.0000001409 |
![]() | 0.000005983 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.004968 |
![]() | 0.00001889 |
![]() | 0.0000917 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.01675 |
![]() | 0.07024 |
![]() | 0.05042 |
![]() | 0.000006011 |
![]() | 7.92 |
![]() | 0.0000001412 |
![]() | 0.001183 |
![]() | 0.00084 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT,IRR sang BTC,IRR sang ETH,IRR sang USBT , IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Token: กำหนดกฎของการตลาดแบรนด์ใหม่
สำรวจวิธีที่ MIDLE ใช้เทคโนโลยีบล็อกเชนเพื่อเปลี่ยนแปลงการตลาดแบรนด์และเพิ่มประสิทธิภาพในการเกี่ยวข้องของผู้ใช้งาน

โทเค็น MIDLE: แนวคิดบล็อกเชนสำหรับการตลาดแบรนด์
ในยุคใหม่ของการตลาดดิจิทัล โทเค็น MIDLE กำลังทำให้แพลตฟอร์มการตลาดแบรนด์เปลี่ยนรูปแบบด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ทันสมัยของมัน

Gate.io AMA กับ Knight War - เกม Play-To-Earn แรกในประเภท Idle Defense
Gate.io จัดการบ้าน AMA (Ask-Me-Anything) กับ LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, ตัวแทนความสัมพันธ์กับลูกค้าและพันธมิตรของ Knight War ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

เริ่มทดสอบเบต้าของ CASTILE: สำคัญของ AAA Idle RPG

Yield Aggregator คืออะไร?

บทคัดย่อ: บล็อกเชนระดับ 2 ที่เน้นผู้บริโภคจากผู้สร้าง Pudgy Penguins

PinGo ($PINGO) คืออะไร?

การศึกษาลึกลงในสะพานข้ามเครือข่าย: จาก On-Chain Capital "Routers" ถึงเครื่องยนต์ใหม่ของการรับค่าในเศรษฐกิจดิจิทัล
