Chuyển đổi 1 IDLE (IDLE) sang Bhutanese Ngultrum (BTN)
IDLE/BTN: 1 IDLE ≈ Nu.0.23 BTN
IDLE Thị trường hôm nay
IDLE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IDLE được chuyển đổi thành Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.0.2305. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,610,286.00 IDLE, tổng vốn hóa thị trường của IDLE tính bằng BTN là Nu.165,882,650.95. Trong 24h qua, giá của IDLE tính bằng BTN đã tăng Nu.0.00003595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDLE tính bằng BTN là Nu.2,560.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.0.2162.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IDLE sang BTN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IDLE sang BTN là Nu.0.23 BTN, với tỷ lệ thay đổi là +1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IDLE/BTN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLE/BTN trong ngày qua.
Giao dịch IDLE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IDLE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay IDLE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng IDLE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi IDLE sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi IDLE sang BTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLE | 0.23BTN |
2IDLE | 0.46BTN |
3IDLE | 0.69BTN |
4IDLE | 0.92BTN |
5IDLE | 1.15BTN |
6IDLE | 1.38BTN |
7IDLE | 1.61BTN |
8IDLE | 1.84BTN |
9IDLE | 2.07BTN |
10IDLE | 2.30BTN |
1000IDLE | 230.59BTN |
5000IDLE | 1,152.98BTN |
10000IDLE | 2,305.96BTN |
50000IDLE | 11,529.82BTN |
100000IDLE | 23,059.64BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang IDLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTN | 4.33IDLE |
2BTN | 8.67IDLE |
3BTN | 13.00IDLE |
4BTN | 17.34IDLE |
5BTN | 21.68IDLE |
6BTN | 26.01IDLE |
7BTN | 30.35IDLE |
8BTN | 34.69IDLE |
9BTN | 39.02IDLE |
10BTN | 43.36IDLE |
100BTN | 433.65IDLE |
500BTN | 2,168.29IDLE |
1000BTN | 4,336.58IDLE |
5000BTN | 21,682.90IDLE |
10000BTN | 43,365.81IDLE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IDLE sang BTN và từ BTN sang IDLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000IDLE sang BTN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BTN sang IDLE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IDLE phổ biến
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.87 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
IDLE | 1 IDLE |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IDLE = $0 USD, 1 IDLE = €0 EUR, 1 IDLE = ₹0.23 INR , 1 IDLE = Rp41.87 IDR,1 IDLE = $0 CAD, 1 IDLE = £0 GBP, 1 IDLE = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BTN
ETH chuyển đổi sang BTN
USDT chuyển đổi sang BTN
XRP chuyển đổi sang BTN
BNB chuyển đổi sang BTN
SOL chuyển đổi sang BTN
USDC chuyển đổi sang BTN
ADA chuyển đổi sang BTN
DOGE chuyển đổi sang BTN
TRX chuyển đổi sang BTN
STETH chuyển đổi sang BTN
SMART chuyển đổi sang BTN
WBTC chuyển đổi sang BTN
LEO chuyển đổi sang BTN
TON chuyển đổi sang BTN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2703 |
![]() | 0.00007195 |
![]() | 0.003086 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.009688 |
![]() | 0.04741 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.43 |
![]() | 35.62 |
![]() | 25.79 |
![]() | 0.003104 |
![]() | 3,926.93 |
![]() | 0.00007237 |
![]() | 0.6091 |
![]() | 1.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT,BTN sang BTC,BTN sang ETH,BTN sang USBT , BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Nhập số lượng IDLE của bạn
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDLE hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDLE sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IDLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IDLE sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDLE sang Bhutanese Ngultrum?
4.Tôi có thể chuyển đổi IDLE sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IDLE (IDLE)

MIDLE Token: Định nghĩa lại các quy tắc của Marketing Thương hiệu
Khám phá cách MIDLE tận dụng công nghệ blockchain để cách mạng hóa tiếp thị thương hiệu và tăng cường sự tham gia của người dùng.

MIDLE Token: Một Giải pháp Blockchain cho Marketing Thương hiệu
Trong thời đại mới của marketing kỹ thuật số, Token MIDLE đang tái tạo các nền tảng marketing thương hiệu với công nghệ blockchain tiên tiến.
Tìm hiểu thêm về IDLE (IDLE)

CASTILE Beta Test đã được ra mắt: Những điểm nổi bật của trò chơi AAA Idle RPG

Công cụ tổng hợp lợi nhuận là gì?

Tóm tắt: Một Blockchain L2 tập trung vào người tiêu dùng từ Người Tạo Pudgy Penguins

Thị trường dự đoán thế hệ tiếp theo - 10 dự án cần theo dõi

PinGo ($PINGO) là gì?
