Chuyển đổi 1 HydraDX (HDX) sang Saudi Riyal (SAR)
HDX/SAR: 1 HDX ≈ ﷼0.04 SAR
HydraDX Thị trường hôm nay
HydraDX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HydraDX được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.04326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,842,034,400.00 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HydraDX tính bằng SAR là ﷼623,303,746.27. Trong 24h qua, giá của HydraDX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0006519, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HydraDX tính bằng SAR là ﷼0.1497, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01342.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HDX sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang SAR là ﷼0.04 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HDX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch HydraDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HydraDX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HDX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HDX | 0.04SAR |
2HDX | 0.08SAR |
3HDX | 0.12SAR |
4HDX | 0.17SAR |
5HDX | 0.21SAR |
6HDX | 0.25SAR |
7HDX | 0.3SAR |
8HDX | 0.34SAR |
9HDX | 0.38SAR |
10HDX | 0.43SAR |
10000HDX | 432.62SAR |
50000HDX | 2,163.10SAR |
100000HDX | 4,326.20SAR |
500000HDX | 21,631.03SAR |
1000000HDX | 43,262.06SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 23.11HDX |
2SAR | 46.22HDX |
3SAR | 69.34HDX |
4SAR | 92.45HDX |
5SAR | 115.57HDX |
6SAR | 138.68HDX |
7SAR | 161.80HDX |
8SAR | 184.91HDX |
9SAR | 208.03HDX |
10SAR | 231.14HDX |
100SAR | 2,311.49HDX |
500SAR | 11,557.47HDX |
1000SAR | 23,114.94HDX |
5000SAR | 115,574.70HDX |
10000SAR | 231,149.40HDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HDX sang SAR và từ SAR sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HDX sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.96 INR |
![]() | Rp175.01 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.38 THB |
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | ₽1.07 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.39 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.66 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HDX = $0.01 USD, 1 HDX = €0.01 EUR, 1 HDX = ₹0.96 INR , 1 HDX = Rp175.01 IDR,1 HDX = $0.02 CAD, 1 HDX = £0.01 GBP, 1 HDX = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.89 |
![]() | 0.001592 |
![]() | 0.0684 |
![]() | 133.39 |
![]() | 56.22 |
![]() | 0.2105 |
![]() | 1.05 |
![]() | 133.26 |
![]() | 188.00 |
![]() | 800.84 |
![]() | 567.78 |
![]() | 0.06859 |
![]() | 89,245.87 |
![]() | 0.001599 |
![]() | 13.57 |
![]() | 9.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HydraDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HydraDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HydraDX (HDX)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.