HydraDX Thị trường hôm nay
HydraDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HDX chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.7705. Với nguồn cung lưu hành là 3,852,493,608.47 HDX, tổng vốn hóa thị trường của HDX tính bằng MZN là MT189,638,107,301.67. Trong 24h qua, giá của HDX tính bằng MZN đã giảm MT-0.002318, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDX tính bằng MZN là MT2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.2286.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HDX sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HDX sang MZN là MT0.7705 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HDX/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HDX/MZN trong ngày qua.
Giao dịch HydraDX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HDX/-- Spot is $ and 0%, and HDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HydraDX sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi HDX sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HDX | 0.77MZN |
2HDX | 1.54MZN |
3HDX | 2.31MZN |
4HDX | 3.08MZN |
5HDX | 3.85MZN |
6HDX | 4.62MZN |
7HDX | 5.39MZN |
8HDX | 6.16MZN |
9HDX | 6.93MZN |
10HDX | 7.7MZN |
1000HDX | 770.53MZN |
5000HDX | 3,852.69MZN |
10000HDX | 7,705.38MZN |
50000HDX | 38,526.92MZN |
100000HDX | 77,053.84MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang HDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 1.29HDX |
2MZN | 2.59HDX |
3MZN | 3.89HDX |
4MZN | 5.19HDX |
5MZN | 6.48HDX |
6MZN | 7.78HDX |
7MZN | 9.08HDX |
8MZN | 10.38HDX |
9MZN | 11.68HDX |
10MZN | 12.97HDX |
100MZN | 129.77HDX |
500MZN | 648.89HDX |
1000MZN | 1,297.79HDX |
5000MZN | 6,488.96HDX |
10000MZN | 12,977.93HDX |
Bảng chuyển đổi số tiền HDX sang MZN và MZN sang HDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HDX sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang HDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HydraDX phổ biến
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | ₩16.06KRW |
![]() | ₴0.5UAH |
![]() | NT$0.39TWD |
![]() | ₨3.35PKR |
![]() | ₱0.67PHP |
![]() | $0.02AUD |
![]() | Kč0.27CZK |
HydraDX | 1 HDX |
---|---|
![]() | RM0.05MYR |
![]() | zł0.05PLN |
![]() | kr0.12SEK |
![]() | R0.21ZAR |
![]() | Rs3.68LKR |
![]() | $0.02SGD |
![]() | $0.02NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HDX = $-- USD, 1 HDX = €-- EUR, 1 HDX = ₹-- INR, 1 HDX = Rp-- IDR, 1 HDX = $-- CAD, 1 HDX = £-- GBP, 1 HDX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3461 |
![]() | 0.00009176 |
![]() | 0.004898 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.75 |
![]() | 0.01325 |
![]() | 0.05602 |
![]() | 7.82 |
![]() | 49.45 |
![]() | 32.34 |
![]() | 12.47 |
![]() | 0.004896 |
![]() | 0.00009169 |
![]() | 6,639.57 |
![]() | 0.8369 |
![]() | 0.612 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng HydraDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Nhập số lượng HDX của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HydraDX hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HydraDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HydraDX sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HydraDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HydraDX sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HydraDX sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi HydraDX sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HydraDX (HDX)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).