HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.09936. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng JPY là ¥11,221,903,868.92. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.009673, biểu thị mức giảm -8.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng JPY là ¥1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03888.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang JPY là ¥0.09936 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -8.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000691 | -6.74% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.000691, with a 24-hour trading change of -6.74%, HNB/USDT Spot is $0.000691 and -6.74%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HNB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0.09JPY |
2HNB | 0.19JPY |
3HNB | 0.29JPY |
4HNB | 0.39JPY |
5HNB | 0.49JPY |
6HNB | 0.59JPY |
7HNB | 0.69JPY |
8HNB | 0.79JPY |
9HNB | 0.89JPY |
10HNB | 0.98JPY |
10000HNB | 989.29JPY |
50000HNB | 4,946.45JPY |
100000HNB | 9,892.91JPY |
500000HNB | 49,464.58JPY |
1000000HNB | 98,929.16JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 10.1HNB |
2JPY | 20.21HNB |
3JPY | 30.32HNB |
4JPY | 40.43HNB |
5JPY | 50.54HNB |
6JPY | 60.64HNB |
7JPY | 70.75HNB |
8JPY | 80.86HNB |
9JPY | 90.97HNB |
10JPY | 101.08HNB |
100JPY | 1,010.82HNB |
500JPY | 5,054.12HNB |
1000JPY | 10,108.24HNB |
5000JPY | 50,541.21HNB |
10000JPY | 101,082.42HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang JPY và JPY sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0.01NAD |
![]() | ₼0AZN |
![]() | Sh1.87TZS |
![]() | so'm8.77UZS |
![]() | FCFA0.41XOF |
![]() | $0.67ARS |
![]() | دج0.09DZD |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₨0.03MUR |
![]() | ﷼0OMR |
![]() | S/0PEN |
![]() | дин. or din.0.07RSD |
![]() | $0.11JMD |
![]() | TT$0TTD |
![]() | kr0.09ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $-- USD, 1 HNB = €-- EUR, 1 HNB = ₹-- INR, 1 HNB = Rp-- IDR, 1 HNB = $-- CAD, 1 HNB = £-- GBP, 1 HNB = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1496 |
![]() | 0.0000393 |
![]() | 0.002137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005728 |
![]() | 0.02488 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.12 |
![]() | 13.95 |
![]() | 5.44 |
![]() | 0.002131 |
![]() | 2,378.2 |
![]() | 0.00003927 |
![]() | 0.26 |
![]() | 0.1724 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

Últimas tendencias del token DOGE: actualización de Libdogecoin y progreso de la aplicación ETF
Este artículo explora las últimas tendencias de tokens DOGE en 2025

Análisis de los cambios de precio de SHIB y tendencias futuras
El artículo explora el impacto de la reciente destrucción a gran escala de tokens en los precios

Trump y Bitcoin en 2025: Predicciones de precios, políticas y oportunidades de inversión
En 2025, la intersección de Donald Trump y Bitcoin se ha convertido en un punto focal para los inversores en criptomonedas

¿Qué es el arbitraje de criptomonedas? ¿Cómo hacer arbitraje de criptomonedas?
Estrategia de arbitraje de activos de cripto, como un método de trading de bajo riesgo, es cada vez más favorecida por más y más inversores.

El nuevo presidente de la SEC asume el cargo, comprenda muchas políticas recientes amigables en un artículo
Este artículo explora la lógica profunda de la transición de los mercados de criptomonedas de "invierno" a "romper el hielo".

Cómo elegir un intercambio confiable - Una guía completa para inversiones seguras
Este artículo le proporcionará una guía detallada sobre cómo seleccionar un intercambio de alta calidad.