HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0009359. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng CAD là $995,650.38. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng CAD đã giảm $-0.00009111, biểu thị mức giảm -8.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng CAD là $0.01817, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang CAD là $0.0009359 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000691 | -6.74% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.000691, with a 24-hour trading change of -6.74%, HNB/USDT Spot is $0.000691 and -6.74%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HNB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0CAD |
2HNB | 0CAD |
3HNB | 0CAD |
4HNB | 0CAD |
5HNB | 0CAD |
6HNB | 0CAD |
7HNB | 0CAD |
8HNB | 0CAD |
9HNB | 0CAD |
10HNB | 0CAD |
1000000HNB | 935.91CAD |
5000000HNB | 4,679.58CAD |
10000000HNB | 9,359.16CAD |
50000000HNB | 46,795.8CAD |
100000000HNB | 93,591.6CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,068.47HNB |
2CAD | 2,136.94HNB |
3CAD | 3,205.41HNB |
4CAD | 4,273.88HNB |
5CAD | 5,342.35HNB |
6CAD | 6,410.83HNB |
7CAD | 7,479.3HNB |
8CAD | 8,547.77HNB |
9CAD | 9,616.24HNB |
10CAD | 10,684.71HNB |
100CAD | 106,847.19HNB |
500CAD | 534,235.97HNB |
1000CAD | 1,068,471.95HNB |
5000CAD | 5,342,359.78HNB |
10000CAD | 10,684,719.56HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang CAD và CAD sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HNB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | CHF0CHF |
![]() | kr0DKK |
![]() | £0.03EGP |
![]() | ₫16.98VND |
![]() | KM0BAM |
![]() | USh2.56UGX |
![]() | lei0RON |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ﷼0SAR |
![]() | ₵0.01GHS |
![]() | د.ك0KWD |
![]() | ₦1.12NGN |
![]() | .د.ب0BHD |
![]() | FCFA0.41XAF |
![]() | K1.45MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $-- USD, 1 HNB = €-- EUR, 1 HNB = ₹-- INR, 1 HNB = Rp-- IDR, 1 HNB = $-- CAD, 1 HNB = £-- GBP, 1 HNB = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.89 |
![]() | 0.004173 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 368.65 |
![]() | 175.87 |
![]() | 0.6081 |
![]() | 2.64 |
![]() | 368.62 |
![]() | 2,242.5 |
![]() | 1,481.66 |
![]() | 577.68 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 252,481.38 |
![]() | 0.004169 |
![]() | 27.6 |
![]() | 18.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

KERNEL代幣:再質押生態的未來之星
自 2024 年底主網啓動以來,KernelDAO 迅速成長,其總鎖倉量(TVL)已突破 20 億美元

ALCH 連續5日漲,Alchemist AI 是什麼項目?
Alchemist AI 是一個創新的人工智能應用開發平台。

2025年Polkadot價格預測:技術驅動下的生態擴張與市場機遇
Polkadot 憑借其獨特的平行鏈架構和去中心化治理模式,正在構建一個多鏈協同的未來。

2025年排名前位的加密貨幣賺取應用程序:Gate.io移動應用評測
2025年領先的加密貨幣賺錢應用,Gate.io位居榜首。

Poloniex 的 LaunchBase 和 JST 幣是什麼?關於 JST 幣的一切
JST 因其與基於波場 (TRON) 區塊鏈的去中心化交易所 JustSwap 的合作而聞名,吸引了衆多交易者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 JST 的含義、它在生態系統中的作用以及它在 Poloniex LaunchBase 上的應用。