logo HeimaChuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Tongan Paʻanga (TOP)

HEI/TOP: 1 HEIT$1.04 TOP

logo Heima
HEI
logo TOP
TOP

Lần cập nhật mới nhất :

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$1.03. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng TOP là T$161,507,390.50. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng TOP đã giảm T$-0.02951, thể hiện mức giảm -6.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng TOP là T$2.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.8478.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang TOP

T$1.03-6.18%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang TOP là T$1.03 TOP, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/TOP trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeimaHEI/USDT
Spot
$ 0.4481
-7.45%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.4472
-6.87%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4481, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.45%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4481 và -7.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4472 và -6.87%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Tongan Paʻanga

Bảng chuyển đổi HEI sang TOP

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo TOP
1HEI
1.03TOP
2HEI
2.07TOP
3HEI
3.11TOP
4HEI
4.15TOP
5HEI
5.19TOP
6HEI
6.23TOP
7HEI
7.27TOP
8HEI
8.31TOP
9HEI
9.35TOP
10HEI
10.39TOP
100HEI
103.90TOP
500HEI
519.52TOP
1000HEI
1,039.05TOP
5000HEI
5,195.28TOP
10000HEI
10,390.57TOP

Bảng chuyển đổi TOP sang HEI

logo TOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1TOP
0.9624HEI
2TOP
1.92HEI
3TOP
2.88HEI
4TOP
3.84HEI
5TOP
4.81HEI
6TOP
5.77HEI
7TOP
6.73HEI
8TOP
7.69HEI
9TOP
8.66HEI
10TOP
9.62HEI
1000TOP
962.41HEI
5000TOP
4,812.05HEI
10000TOP
9,624.10HEI
50000TOP
48,120.52HEI
100000TOP
96,241.05HEI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang TOP và từ TOP sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOP sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.4 EUR, 1 HEI = ₹37.76 INR , 1 HEI = Rp6,856.72 IDR,1 HEI = $0.61 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TOP
TOP
logo GTGT
9.06
logo BTCBTC
0.002489
logo ETHETH
0.106
logo USDTUSDT
217.45
logo XRPXRP
89.04
logo BNBBNB
0.3446
logo SOLSOL
1.51
logo USDCUSDC
217.52
logo DOGEDOGE
1,123.93
logo ADAADA
293.13
logo TRXTRX
957.74
logo STETHSTETH
0.1054
logo SMARTSMART
145,196.78
logo WBTCWBTC
0.00249
logo LINKLINK
14.13
logo AVAXAVAX
9.50

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Tongan Paʻanga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Tongan Paʻanga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.