Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲2,612.75. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng PYG là ₲1,378,681,423,943,630.09. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng PYG đã giảm ₲-0.5224, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng PYG là ₲9,754.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲1,815.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang PYG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang PYG là ₲ PYG, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3346 | -0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3345 | -0.65% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3346, with a 24-hour trading change of -0.77%, HEI/USDT Spot is $0.3346 and -0.77%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3345 and -0.65%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi HEI sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 2,612.75PYG |
2HEI | 5,225.51PYG |
3HEI | 7,838.26PYG |
4HEI | 10,451.02PYG |
5HEI | 13,063.78PYG |
6HEI | 15,676.53PYG |
7HEI | 18,289.29PYG |
8HEI | 20,902.04PYG |
9HEI | 23,514.8PYG |
10HEI | 26,127.56PYG |
100HEI | 261,275.62PYG |
500HEI | 1,306,378.11PYG |
1000HEI | 2,612,756.23PYG |
5000HEI | 13,063,781.16PYG |
10000HEI | 26,127,562.32PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.0003827HEI |
2PYG | 0.0007654HEI |
3PYG | 0.001148HEI |
4PYG | 0.00153HEI |
5PYG | 0.001913HEI |
6PYG | 0.002296HEI |
7PYG | 0.002679HEI |
8PYG | 0.003061HEI |
9PYG | 0.003444HEI |
10PYG | 0.003827HEI |
1000000PYG | 382.73HEI |
5000000PYG | 1,913.68HEI |
10000000PYG | 3,827.37HEI |
50000000PYG | 19,136.87HEI |
100000000PYG | 38,273.75HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang PYG và PYG sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang PYG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PYG sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | CHF0.28CHF |
![]() | kr2.24DKK |
![]() | £16.25EGP |
![]() | ₫8,239.27VND |
![]() | KM0.59BAM |
![]() | USh1,244.16UGX |
![]() | lei1.49RON |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ﷼1.26SAR |
![]() | ₵5.27GHS |
![]() | د.ك0.1KWD |
![]() | ₦541.68NGN |
![]() | .د.ب0.13BHD |
![]() | FCFA196.76XAF |
![]() | K703.3MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $-- USD, 1 HEI = €-- EUR, 1 HEI = ₹-- INR, 1 HEI = Rp-- IDR, 1 HEI = $-- CAD, 1 HEI = £-- GBP, 1 HEI = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
LINK chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002855 |
![]() | 0.0000007592 |
![]() | 0.00004029 |
![]() | 0.06407 |
![]() | 0.03101 |
![]() | 0.0001082 |
![]() | 0.0004807 |
![]() | 0.06406 |
![]() | 0.4064 |
![]() | 0.2669 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 0.0000404 |
![]() | 0.0000007584 |
![]() | 58.29 |
![]() | 0.006955 |
![]() | 0.005083 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT, PYG sang BTC, PYG sang ETH, PYG sang USBT, PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima Coin (HEI) : L'avenir de l'Interopérabilité et de l'identité des parties prenantes croisées
Avec la maturation continue de la technologie de la blockchain, le besoin d'une intégration transparente à travers différents réseaux et plateformes est plus critique que jamais. Heima Coin se positionne comme un acteur clé dans la résolution de ces défis.

Jeton HEI : Solution de gestion d'actifs cross-chain du réseau Heima
HEI Token: Le jeton principal du réseau Heima, offrant des solutions pour la gestion d'actifs cross-chain et l'interopérabilité multi-chaîne.

Jeton HEI : Une solution d'interopérabilité multi-chaînes proposée par le réseau Heima
Cet article plonge profondément dans la manière dont les jetons HEI, en tant que composante essentielle du réseau Heima, peuvent révolutionner l'expérience de transaction inter-chaînes et promouvoir l'interopérabilité blockchain.