Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Macedonian Denar (MKD)
HEI/MKD: 1 HEI ≈ ден24.95 MKD
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден24.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng MKD là ден92,987,704,355.16. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng MKD đã tăng ден0.006817, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng MKD là ден68.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден20.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang MKD là ден24.94 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4495 | +1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4512 | +1.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4495, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.28%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4495 và +1.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4512 và +1.62%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi HEI sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 24.94MKD |
2HEI | 49.89MKD |
3HEI | 74.84MKD |
4HEI | 99.79MKD |
5HEI | 124.74MKD |
6HEI | 149.69MKD |
7HEI | 174.63MKD |
8HEI | 199.58MKD |
9HEI | 224.53MKD |
10HEI | 249.48MKD |
100HEI | 2,494.84MKD |
500HEI | 12,474.24MKD |
1000HEI | 24,948.48MKD |
5000HEI | 124,742.44MKD |
10000HEI | 249,484.88MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.04008HEI |
2MKD | 0.08016HEI |
3MKD | 0.1202HEI |
4MKD | 0.1603HEI |
5MKD | 0.2004HEI |
6MKD | 0.2404HEI |
7MKD | 0.2805HEI |
8MKD | 0.3206HEI |
9MKD | 0.3607HEI |
10MKD | 0.4008HEI |
10000MKD | 400.82HEI |
50000MKD | 2,004.12HEI |
100000MKD | 4,008.25HEI |
500000MKD | 20,041.29HEI |
1000000MKD | 40,082.58HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang MKD và từ MKD sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.45 USD |
![]() | €0.41 EUR |
![]() | ₹37.81 INR |
![]() | Rp6,865.82 IDR |
![]() | $0.61 CAD |
![]() | £0.34 GBP |
![]() | ฿14.93 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽41.82 RUB |
![]() | R$2.46 BRL |
![]() | د.إ1.66 AED |
![]() | ₺15.45 TRY |
![]() | ¥3.19 CNY |
![]() | ¥65.18 JPY |
![]() | $3.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.41 EUR, 1 HEI = ₹37.81 INR , 1 HEI = Rp6,865.82 IDR,1 HEI = $0.61 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3812 |
![]() | 0.0001036 |
![]() | 0.0045 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.01419 |
![]() | 0.06501 |
![]() | 9.06 |
![]() | 47.16 |
![]() | 12.23 |
![]() | 38.58 |
![]() | 0.004519 |
![]() | 5,999.13 |
![]() | 0.0001043 |
![]() | 0.5822 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.

HEI Token: Giải pháp tương tác đa chuỗi bởi Mạng Heima
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà các token HEI, là một phần cốt lõi của Mạng lưới Heima, có thể cách mạng hóa trải nghiệm giao dịch qua các chuỗi và thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain.

gate Charity Ra Mắt Bộ Sưu Tập NFT Đặc Biệt Mùa Trung Thu: Heritage Heirs để Tiếp Tục Thúc Đẩy Trách Nhiệm Xã Hội Với Người Cao Tuổi tại Đài Bắc
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của nhóm gate, vừa tổ chức sự kiện gate Charity Mid-Autumn “Heritage Heirs” vào ngày 25 tháng 9 vừa qua.