Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸161.36. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng KZT là ₸5,230,898,029,606.81. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng KZT đã giảm ₸-0.9079, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng KZT là ₸599.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸111.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang KZT là ₸161.36 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3363 | -0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3361 | 0.06% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3363, with a 24-hour trading change of -0.2%, HEI/USDT Spot is $0.3363 and -0.2%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3361 and 0.06%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi HEI sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 161.36KZT |
2HEI | 322.73KZT |
3HEI | 484.1KZT |
4HEI | 645.47KZT |
5HEI | 806.84KZT |
6HEI | 968.21KZT |
7HEI | 1,129.58KZT |
8HEI | 1,290.94KZT |
9HEI | 1,452.31KZT |
10HEI | 1,613.68KZT |
100HEI | 16,136.87KZT |
500HEI | 80,684.36KZT |
1000HEI | 161,368.73KZT |
5000HEI | 806,843.66KZT |
10000HEI | 1,613,687.32KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.006196HEI |
2KZT | 0.01239HEI |
3KZT | 0.01859HEI |
4KZT | 0.02478HEI |
5KZT | 0.03098HEI |
6KZT | 0.03718HEI |
7KZT | 0.04337HEI |
8KZT | 0.04957HEI |
9KZT | 0.05577HEI |
10KZT | 0.06196HEI |
100000KZT | 619.69HEI |
500000KZT | 3,098.49HEI |
1000000KZT | 6,196.98HEI |
5000000KZT | 30,984.93HEI |
10000000KZT | 61,969.87HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang KZT và KZT sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KZT sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ৳40.24BDT |
![]() | Ft118.62HUF |
![]() | kr3.53NOK |
![]() | د.م.3.26MAD |
![]() | Nu.28.12BTN |
![]() | лв0.59BGN |
![]() | KSh43.43KES |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $6.53MXN |
![]() | $1,404.03COP |
![]() | ₪1.27ILS |
![]() | $313.07CLP |
![]() | रू45NPR |
![]() | ₾0.92GEL |
![]() | د.ت1.02TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $-- USD, 1 HEI = €-- EUR, 1 HEI = ₹-- INR, 1 HEI = Rp-- IDR, 1 HEI = $-- CAD, 1 HEI = £-- GBP, 1 HEI = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04649 |
![]() | 0.00001233 |
![]() | 0.0006536 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.5024 |
![]() | 0.001756 |
![]() | 0.007778 |
![]() | 1.04 |
![]() | 6.59 |
![]() | 4.34 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.0006542 |
![]() | 0.00001234 |
![]() | 958.59 |
![]() | 0.1131 |
![]() | 0.08274 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima Coin (HEI): Будущее совместимости и идентификации между заинтересованными сторонами
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Кросс-чейн решение по управлению активами сети Heima
Токен HEI: Основной токен сети Heima, обеспечивающий решения для управления активами кросс-чейн и взаимодействия между несколькими цепочками.

Токен HEI: Многоцепочечное решение совместимости от сети Heima
Эта статья углубляется в то, как токены HEI, как основной компонент сети Heima, могут революционизировать опыт кросс-цепных транзакций и способствовать совместимости блокчейна.

gate Charity, глобальная некоммерческая благотворительная организация gate Group, недавно организовала мероприятие gate Charity Mid-Autumn “Наследники наследия” 25 сентября.