Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Honduran Lempira (HNL)
HEI/HNL: 1 HEI ≈ L11.23 HNL
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L11.22. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng HNL là L18,851,518,172.18. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng HNL đã giảm L-0.02951, thể hiện mức giảm -6.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng HNL là L31.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L9.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang HNL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang HNL là L11.22 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4481 | -7.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4472 | -6.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4481, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.45%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4481 và -7.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.4472 và -6.87%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi HEI sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 11.22HNL |
2HEI | 22.45HNL |
3HEI | 33.67HNL |
4HEI | 44.90HNL |
5HEI | 56.12HNL |
6HEI | 67.35HNL |
7HEI | 78.58HNL |
8HEI | 89.80HNL |
9HEI | 101.03HNL |
10HEI | 112.25HNL |
100HEI | 1,122.57HNL |
500HEI | 5,612.89HNL |
1000HEI | 11,225.78HNL |
5000HEI | 56,128.90HNL |
10000HEI | 112,257.81HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.08908HEI |
2HNL | 0.1781HEI |
3HNL | 0.2672HEI |
4HNL | 0.3563HEI |
5HNL | 0.4454HEI |
6HNL | 0.5344HEI |
7HNL | 0.6235HEI |
8HNL | 0.7126HEI |
9HNL | 0.8017HEI |
10HNL | 0.8908HEI |
10000HNL | 890.80HEI |
50000HNL | 4,454.03HEI |
100000HNL | 8,908.06HEI |
500000HNL | 44,540.32HEI |
1000000HNL | 89,080.65HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang HNL và từ HNL sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.45 USD |
![]() | €0.4 EUR |
![]() | ₹37.76 INR |
![]() | Rp6,856.72 IDR |
![]() | $0.61 CAD |
![]() | £0.34 GBP |
![]() | ฿14.91 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽41.77 RUB |
![]() | R$2.46 BRL |
![]() | د.إ1.66 AED |
![]() | ₺15.43 TRY |
![]() | ¥3.19 CNY |
![]() | ¥65.09 JPY |
![]() | $3.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.4 EUR, 1 HEI = ₹37.76 INR , 1 HEI = Rp6,856.72 IDR,1 HEI = $0.61 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.839 |
![]() | 0.0002304 |
![]() | 0.009813 |
![]() | 20.12 |
![]() | 8.24 |
![]() | 0.0319 |
![]() | 0.1403 |
![]() | 20.13 |
![]() | 104.03 |
![]() | 27.13 |
![]() | 88.64 |
![]() | 0.009757 |
![]() | 13,439.40 |
![]() | 0.0002305 |
![]() | 1.30 |
![]() | 0.8795 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Токен HEI: Крос-ланцюгове рішення з управління активами мережі Heima
HEI Токен: Основний токен мережі Heima, який надає рішення для управління активами на крос-ланцюгу та багатоланцюжкової взаємодії.

Токен HEI: Багатоланцюжкове рішення для взаємодії мережі Heima
Ця стаття докладно розглядає, як токени HEI, як основний компонент мережі Heima, можуть революціонізувати досвід трансакцій між ланцюжками та сприяти сумісності блокчейну.

gate Charity Held Mid-Autumn Festival Special Event - “Heritage Heirs” in Taipei
Благодійний захід «Наслідки спадщини» від Gate Charity завершився успішно 25 вересня 2023 року.