Chuyển đổi 1 Heima (HEI) sang Guinean Franc (GNF)
HEI/GNF: 1 HEI ≈ GFr3,931.15 GNF
Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr3,931.15. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329.00 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng GNF là GFr2,311,815,345,628,666.22. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng GNF đã giảm GFr-0.02951, thể hiện mức giảm -6.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng GNF là GFr10,871.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3,207.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HEI sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang GNF là GFr3,931.15 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HEI/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4481 | -7.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.447 | -6.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HEI/USDT là $0.4481, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.45%, Giá giao dịch Giao ngay HEI/USDT là $0.4481 và -7.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HEI/USDT là $0.447 và -6.91%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi HEI sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 3,931.15GNF |
2HEI | 7,862.30GNF |
3HEI | 11,793.46GNF |
4HEI | 15,724.61GNF |
5HEI | 19,655.76GNF |
6HEI | 23,586.92GNF |
7HEI | 27,518.07GNF |
8HEI | 31,449.22GNF |
9HEI | 35,380.38GNF |
10HEI | 39,311.53GNF |
100HEI | 393,115.34GNF |
500HEI | 1,965,576.71GNF |
1000HEI | 3,931,153.42GNF |
5000HEI | 19,655,767.14GNF |
10000HEI | 39,311,534.29GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0002543HEI |
2GNF | 0.0005087HEI |
3GNF | 0.0007631HEI |
4GNF | 0.001017HEI |
5GNF | 0.001271HEI |
6GNF | 0.001526HEI |
7GNF | 0.00178HEI |
8GNF | 0.002035HEI |
9GNF | 0.002289HEI |
10GNF | 0.002543HEI |
1000000GNF | 254.37HEI |
5000000GNF | 1,271.89HEI |
10000000GNF | 2,543.78HEI |
50000000GNF | 12,718.91HEI |
100000000GNF | 25,437.82HEI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HEI sang GNF và từ GNF sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HEI sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang HEI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.45 USD |
![]() | €0.4 EUR |
![]() | ₹37.76 INR |
![]() | Rp6,856.72 IDR |
![]() | $0.61 CAD |
![]() | £0.34 GBP |
![]() | ฿14.91 THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽41.77 RUB |
![]() | R$2.46 BRL |
![]() | د.إ1.66 AED |
![]() | ₺15.43 TRY |
![]() | ¥3.19 CNY |
![]() | ¥65.09 JPY |
![]() | $3.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HEI = $0.45 USD, 1 HEI = €0.4 EUR, 1 HEI = ₹37.76 INR , 1 HEI = Rp6,856.72 IDR,1 HEI = $0.61 CAD, 1 HEI = £0.34 GBP, 1 HEI = ฿14.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
AVAX chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002395 |
![]() | 0.000000658 |
![]() | 0.00002802 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.02353 |
![]() | 0.00009109 |
![]() | 0.0004006 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.297 |
![]() | 0.07747 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 0.00002786 |
![]() | 38.37 |
![]() | 0.0000006582 |
![]() | 0.003734 |
![]() | 0.002511 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Токен HEI: Крос-ланцюгове рішення з управління активами мережі Heima
HEI Токен: Основний токен мережі Heima, який надає рішення для управління активами на крос-ланцюгу та багатоланцюжкової взаємодії.

Токен HEI: Багатоланцюжкове рішення для взаємодії мережі Heima
Ця стаття докладно розглядає, як токени HEI, як основний компонент мережі Heima, можуть революціонізувати досвід трансакцій між ланцюжками та сприяти сумісності блокчейну.

gate Charity Held Mid-Autumn Festival Special Event - “Heritage Heirs” in Taipei
Благодійний захід «Наслідки спадщини» від Gate Charity завершився успішно 25 вересня 2023 року.