Chuyển đổi 1 HDOKI (OKI) sang Guinean Franc (GNF)
OKI/GNF: 1 OKI ≈ GFr11.00 GNF
HDOKI Thị trường hôm nay
HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OKI được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr11.00. Với nguồn cung lưu hành là 1,083,854,700.00 OKI, tổng vốn hóa thị trường của OKI tính bằng GNF là GFr103,706,054,104,185.88. Trong 24h qua, giá của OKI tính bằng GNF đã giảm GFr-0.000001645, thể hiện mức giảm -0.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKI tính bằng GNF là GFr159.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr6.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OKI sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang GNF là GFr11.00 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OKI/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/GNF trong ngày qua.
Giao dịch HDOKI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OKI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OKI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OKI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HDOKI sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi OKI sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OKI | 11.00GNF |
2OKI | 22.00GNF |
3OKI | 33.00GNF |
4OKI | 44.00GNF |
5OKI | 55.00GNF |
6OKI | 66.00GNF |
7OKI | 77.01GNF |
8OKI | 88.01GNF |
9OKI | 99.01GNF |
10OKI | 110.01GNF |
100OKI | 1,100.14GNF |
500OKI | 5,500.74GNF |
1000OKI | 11,001.48GNF |
5000OKI | 55,007.44GNF |
10000OKI | 110,014.89GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang OKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.09089OKI |
2GNF | 0.1817OKI |
3GNF | 0.2726OKI |
4GNF | 0.3635OKI |
5GNF | 0.4544OKI |
6GNF | 0.5453OKI |
7GNF | 0.6362OKI |
8GNF | 0.7271OKI |
9GNF | 0.818OKI |
10GNF | 0.9089OKI |
10000GNF | 908.96OKI |
50000GNF | 4,544.83OKI |
100000GNF | 9,089.67OKI |
500000GNF | 45,448.39OKI |
1000000GNF | 90,896.78OKI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OKI sang GNF và từ GNF sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OKI sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNF sang OKI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp19.19 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
HDOKI | 1 OKI |
---|---|
![]() | ₽0.12 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.11 INR , 1 OKI = Rp19.19 IDR,1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
AVAX chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002395 |
![]() | 0.000000658 |
![]() | 0.00002802 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.02353 |
![]() | 0.00009109 |
![]() | 0.0004006 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.297 |
![]() | 0.07747 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 0.00002786 |
![]() | 38.37 |
![]() | 0.0000006582 |
![]() | 0.003734 |
![]() | 0.002511 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng HDOKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Nhập số lượng OKI của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HDOKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HDOKI (OKI)

Prédiction de prix Cookie DAO et Comment acheter le jeton COOKIE ?
Cookie DAO combine les technologies de la blockchain et de l'intelligence artificielle pour fournir des outils révolutionnaires d'analyse des données et de gouvernance pour l'écosystème des agents d'IA, devenant une force innovante significative dans l'espace Web3.

Prédiction de prix FLOKI : Peut-il se démarquer parmi de nombreux jetons « Dog » ?
En tant que jeton mème, qu'est-ce qui distingue FLOKI des jetons similaires?

COOKIE Token : Une nouvelle frontière dans l'investissement en cryptomonnaie avec l'indexation de l'agent d'IA
Les jetons COOKIE révolutionnent lindice proxy AI, offrant de nouvelles opportunités dinvestissement en cryptomonnaie. Explorez la prise de décision axée sur les données de Cookie DAOs, apprenez comment COOKIE subvertit le marché traditionnel.

TOKI Tokens: L'opportunité d'investissement en cryptomonnaie derrière Little Dragon Toki Art
Le jeton TOKI, la cryptomonnaie derrière Little Dragon Toki NFT Art, fait sensation sur le marché des objets de collection numériques.

Actualités quotidiennes | BTC franchit les 107 000 $, atteignant un nouveau record historique, FLOKI Subcoin CAT a bondi de 40%
Les ETF BTC continuent de connaître d'importants afflux_ L'EXCITATION continue de monter en flèche et d'attirer l'attention du marché_ Le jeton de mème de chat CAT a connu une forte hausse.

Doge, Floki s'envolent après que Musk a tweeté une photo de son chien sur le siège du PDG de Twitter
La pièce Floki, soutenue par plusieurs produits et une communauté dynamique, a considérablement augmenté depuis le début de 2023. Son prix a augmenté de manière plus importante que celui de Shiba Inu, ETH, BTC et Dogecoin.