Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.1558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng OMR là ﷼6,592,788.1. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng OMR đã tăng ﷼0.009824, biểu thị mức tăng +6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng OMR là ﷼0.9972, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang OMR là ﷼0.1558 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +6.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4052 | 6.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4033 | 6.08% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.4052, with a 24-hour trading change of 6.65%, HSK/USDT Spot is $0.4052 and 6.65%, and HSK/USDT Perpetual is $0.4033 and 6.08%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi HSK sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.15OMR |
2HSK | 0.31OMR |
3HSK | 0.46OMR |
4HSK | 0.62OMR |
5HSK | 0.77OMR |
6HSK | 0.93OMR |
7HSK | 1.09OMR |
8HSK | 1.24OMR |
9HSK | 1.4OMR |
10HSK | 1.55OMR |
1000HSK | 155.87OMR |
5000HSK | 779.38OMR |
10000HSK | 1,558.76OMR |
50000HSK | 7,793.81OMR |
100000HSK | 15,587.63OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 6.41HSK |
2OMR | 12.83HSK |
3OMR | 19.24HSK |
4OMR | 25.66HSK |
5OMR | 32.07HSK |
6OMR | 38.49HSK |
7OMR | 44.9HSK |
8OMR | 51.32HSK |
9OMR | 57.73HSK |
10OMR | 64.15HSK |
100OMR | 641.53HSK |
500OMR | 3,207.67HSK |
1000OMR | 6,415.34HSK |
5000OMR | 32,076.71HSK |
10000OMR | 64,153.43HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang OMR và OMR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ৳49.6BDT |
![]() | Ft146.22HUF |
![]() | kr4.35NOK |
![]() | د.م.4.02MAD |
![]() | Nu.34.66BTN |
![]() | лв0.73BGN |
![]() | KSh53.54KES |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $8.05MXN |
![]() | $1,730.63COP |
![]() | ₪1.57ILS |
![]() | $385.89CLP |
![]() | रू55.46NPR |
![]() | ₾1.13GEL |
![]() | د.ت1.26TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $-- USD, 1 HSK = €-- EUR, 1 HSK = ₹-- INR, 1 HSK = Rp-- IDR, 1 HSK = $-- CAD, 1 HSK = £-- GBP, 1 HSK = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 55.27 |
![]() | 0.01389 |
![]() | 0.7395 |
![]() | 1,299.7 |
![]() | 584.65 |
![]() | 2.1 |
![]() | 8.73 |
![]() | 1,300.78 |
![]() | 7,071.94 |
![]() | 1,903.1 |
![]() | 5,252.82 |
![]() | 0.7424 |
![]() | 829,330.43 |
![]() | 0.01388 |
![]() | 58.73 |
![]() | 92.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Bitcoin Crash 2025: Causas, Impactos y Estrategias de Inversión
A principios de 2025, Bitcoin (BTC) experimentó una caída significativa,

Gate.io Cripto Trading App: Ingresa a la Nueva Era de la Inversión en Activos Digitales
Gate.io fue fundada en 2013. Después de años de desarrollo constante, se ha convertido en una plataforma de negociación de criptomonedas conocida con millones de usuarios en todo el mundo.

Noticias diarias | El impulso de rebote de BTC muestra signos de agotamiento, los analistas dijeron que BTC puede que aún no haya tocado fondo
Powell dijo que los bancos podrían relajar las regulaciones sobre criptomonedas.

Predicción del precio de XCN 2025: ¿Alcanzará Onyxcoin (XCN) $1?
Onyxcoin (XCN) impulsa el Protocolo Onyx, una plataforma descentralizada construida en la cadena de bloques Ethereum

BID Token: Una Revolución Impulsada por la IA en Activos Digitales para Creadores de Contenido
El artículo detalla el agente de IA de la plataforma y el mecanismo de regalías, y analiza la aplicación de la tecnología blockchain para garantizar la propiedad de activos digitales.

¿Cómo es la tendencia de precios del Token WCT? ¿Qué es el proyecto WalletConnect?
WalletConnect está construyendo la infraestructura del internet del valor a través de la estandarización de los protocolos de comunicación.