logo Hashkey Platform TokenChuyển đổi 1 Hashkey Platform Token (HSK) sang Icelandic Króna (ISK)

HSK/ISK: 1 HSKkr95.48 ISK

logo Hashkey Platform Token
HSK
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr95.47. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000.00 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng ISK là kr1,432,355,930,607.47. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng ISK đã giảm kr-0.001966, thể hiện mức giảm -0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng ISK là kr353.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr70.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HSK sang ISK

kr95.47-0.28%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang ISK là kr95.47 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HSK/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Spot
$ 0.7005
+0.01%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.6923
-1.09%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HSK/USDT là $0.7005, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay HSK/USDT là $0.7005 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng HSK/USDT là $0.6923 và -1.09%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi HSK sang ISK

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1HSK
95.47ISK
2HSK
190.95ISK
3HSK
286.43ISK
4HSK
381.91ISK
5HSK
477.39ISK
6HSK
572.87ISK
7HSK
668.35ISK
8HSK
763.83ISK
9HSK
859.31ISK
10HSK
954.79ISK
100HSK
9,547.92ISK
500HSK
47,739.64ISK
1000HSK
95,479.28ISK
5000HSK
477,396.43ISK
10000HSK
954,792.87ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang HSK

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1ISK
0.01047HSK
2ISK
0.02094HSK
3ISK
0.03142HSK
4ISK
0.04189HSK
5ISK
0.05236HSK
6ISK
0.06284HSK
7ISK
0.07331HSK
8ISK
0.08378HSK
9ISK
0.09426HSK
10ISK
0.1047HSK
10000ISK
104.73HSK
50000ISK
523.67HSK
100000ISK
1,047.34HSK
500000ISK
5,236.73HSK
1000000ISK
10,473.47HSK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HSK sang ISK và từ ISK sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HSK sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang HSK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HSK = $0.7 USD, 1 HSK = €0.63 EUR, 1 HSK = ₹58.49 INR , 1 HSK = Rp10,620.33 IDR,1 HSK = $0.95 CAD, 1 HSK = £0.53 GBP, 1 HSK = ฿23.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1565
logo BTCBTC
0.00004217
logo ETHETH
0.001819
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.0058
logo SOLSOL
0.02672
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
18.95
logo ADAADA
5.00
logo TRXTRX
15.64
logo STETHSTETH
0.001828
logo SMARTSMART
2,477.18
logo WBTCWBTC
0.0000423
logo LINKLINK
0.2361
logo TONTON
0.9574

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey Platform Token

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.