Chuyển đổi 1 HAPI.one (HAPI) sang Zambian Kwacha (ZMW)
HAPI/ZMW: 1 HAPI ≈ ZK97.47 ZMW
HAPI.one Thị trường hôm nay
HAPI.one đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAPI.one được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK97.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 732,248.44 HAPI, tổng vốn hóa thị trường của HAPI.one tính bằng ZMW là ZK1,879,479,482.74. Trong 24h qua, giá của HAPI.one tính bằng ZMW đã tăng ZK0.2099, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAPI.one tính bằng ZMW là ZK5,277.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK87.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HAPI sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HAPI sang ZMW là ZK97.46 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +5.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HAPI/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAPI/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch HAPI.one
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.72 | +5.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HAPI/USDT là $3.72, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.97%, Giá giao dịch Giao ngay HAPI/USDT là $3.72 và +5.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng HAPI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HAPI.one sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi HAPI sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAPI | 97.46ZMW |
2HAPI | 194.93ZMW |
3HAPI | 292.39ZMW |
4HAPI | 389.86ZMW |
5HAPI | 487.32ZMW |
6HAPI | 584.79ZMW |
7HAPI | 682.25ZMW |
8HAPI | 779.72ZMW |
9HAPI | 877.18ZMW |
10HAPI | 974.65ZMW |
100HAPI | 9,746.50ZMW |
500HAPI | 48,732.54ZMW |
1000HAPI | 97,465.09ZMW |
5000HAPI | 487,325.47ZMW |
10000HAPI | 974,650.94ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang HAPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.01026HAPI |
2ZMW | 0.02052HAPI |
3ZMW | 0.03078HAPI |
4ZMW | 0.04104HAPI |
5ZMW | 0.0513HAPI |
6ZMW | 0.06156HAPI |
7ZMW | 0.07182HAPI |
8ZMW | 0.08208HAPI |
9ZMW | 0.09234HAPI |
10ZMW | 0.1026HAPI |
10000ZMW | 102.60HAPI |
50000ZMW | 513.00HAPI |
100000ZMW | 1,026.00HAPI |
500000ZMW | 5,130.04HAPI |
1000000ZMW | 10,260.08HAPI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HAPI sang ZMW và từ ZMW sang HAPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HAPI sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMW sang HAPI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HAPI.one phổ biến
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | $3.7 USD |
![]() | €3.32 EUR |
![]() | ₹309.19 INR |
![]() | Rp56,143.19 IDR |
![]() | $5.02 CAD |
![]() | £2.78 GBP |
![]() | ฿122.07 THB |
HAPI.one | 1 HAPI |
---|---|
![]() | ₽342 RUB |
![]() | R$20.13 BRL |
![]() | د.إ13.59 AED |
![]() | ₺126.32 TRY |
![]() | ¥26.1 CNY |
![]() | ¥532.95 JPY |
![]() | $28.84 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HAPI = $3.7 USD, 1 HAPI = €3.32 EUR, 1 HAPI = ₹309.19 INR , 1 HAPI = Rp56,143.19 IDR,1 HAPI = $5.02 CAD, 1 HAPI = £2.78 GBP, 1 HAPI = ฿122.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8326 |
![]() | 0.0002235 |
![]() | 0.00994 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.89 |
![]() | 0.03121 |
![]() | 0.1506 |
![]() | 18.98 |
![]() | 110.50 |
![]() | 27.99 |
![]() | 80.19 |
![]() | 0.009966 |
![]() | 13,286.41 |
![]() | 0.0002242 |
![]() | 4.70 |
![]() | 1.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng HAPI.one của bạn
Nhập số lượng HAPI của bạn
Nhập số lượng HAPI của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAPI.one hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAPI.one.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAPI.one sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.