Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.7667. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng MKD là ден305,694,038,696.02. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng MKD đã tăng ден0.02136, biểu thị mức tăng +2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng MKD là ден3.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.6361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang MKD là ден0.7667 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01389 | 3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01387 | 2.89% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01389, with a 24-hour trading change of 3.34%, G/USDT Spot is $0.01389 and 3.34%, and G/USDT Perpetual is $0.01387 and 2.89%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi G sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.76MKD |
2G | 1.53MKD |
3G | 2.3MKD |
4G | 3.06MKD |
5G | 3.83MKD |
6G | 4.6MKD |
7G | 5.36MKD |
8G | 6.13MKD |
9G | 6.9MKD |
10G | 7.66MKD |
1000G | 766.75MKD |
5000G | 3,833.77MKD |
10000G | 7,667.55MKD |
50000G | 38,337.76MKD |
100000G | 76,675.53MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 1.3G |
2MKD | 2.6G |
3MKD | 3.91G |
4MKD | 5.21G |
5MKD | 6.52G |
6MKD | 7.82G |
7MKD | 9.12G |
8MKD | 10.43G |
9MKD | 11.73G |
10MKD | 13.04G |
100MKD | 130.41G |
500MKD | 652.09G |
1000MKD | 1,304.19G |
5000MKD | 6,520.98G |
10000MKD | 13,041.96G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang MKD và MKD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 G sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | CHF0.01CHF |
![]() | kr0.09DKK |
![]() | £0.68EGP |
![]() | ₫342.32VND |
![]() | KM0.02BAM |
![]() | USh51.69UGX |
![]() | lei0.06RON |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ﷼0.05SAR |
![]() | ₵0.22GHS |
![]() | د.ك0KWD |
![]() | ₦22.51NGN |
![]() | .د.ب0.01BHD |
![]() | FCFA8.17XAF |
![]() | K29.22MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $-- USD, 1 G = €-- EUR, 1 G = ₹-- INR, 1 G = Rp-- IDR, 1 G = $-- CAD, 1 G = £-- GBP, 1 G = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4054 |
![]() | 0.0001073 |
![]() | 0.005689 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.01529 |
![]() | 0.06771 |
![]() | 9.06 |
![]() | 57.42 |
![]() | 37.7 |
![]() | 14.43 |
![]() | 0.005694 |
![]() | 0.0001072 |
![]() | 7,616.02 |
![]() | 0.9846 |
![]() | 0.7201 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Bagaimana Tren Harga Token WCT? Apa Proyek WalletConnect?
WalletConnect sedang membangun infrastruktur internet nilai melalui standarisasi protokol komunikasi.

Harga Dogecoin dalam INR 2025: Prediksi Harga, Tren, dan Wawasan Investasi
Dogecoin (DOGE), cryptocurrency yang terinspirasi oleh meme yang diluncurkan pada tahun 2013, telah bertransformasi dari lelucon yang lucu menjadi aset digital peringkat 10 teratas berdasarkan kapitalisasi pasar

Tren terbaru token DOGE: pembaruan Libdogecoin dan kemajuan aplikasi ETF
Artikel ini mengeksplorasi tren terbaru token DOGE pada tahun 2025

Analisis Perubahan Harga SHIB dan Tren Masa Depan
Artikel ini mengeksplorasi dampak penghancuran token berskala besar baru-baru ini terhadap harga

Trump dan Bitcoin di 2025: Prediksi Harga, Kebijakan, dan Peluang Investasi
Pada tahun 2025, perpotongan antara Donald Trump dan Bitcoin telah menjadi titik fokus bagi investor cryptocurrency

Apa Itu Arbitrase Mata Uang Kripto? Bagaimana Melakukan Arbitrase Mata Uang Kripto?
Strategi Arbitrase Aset Kripto, sebagai metode perdagangan berisiko rendah, semakin disukai oleh lebih banyak investor.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
