Chuyển đổi 1 GameStop (GME) sang Uzbekistan Som (UZS)
GME/UZS: 1 GME ≈ so'm20.08 UZS
GameStop Thị trường hôm nay
GameStop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME được chuyển đổi thành Uzbekistan Som (UZS) là so'm20.08. Với nguồn cung lưu hành là 6,885,140,000.00 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng UZS là so'm1,757,736,992,581,782.51. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng UZS đã giảm so'm-0.00006385, thể hiện mức giảm -3.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng UZS là so'm412.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là so'm17.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GME sang UZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang UZS là so'm20.08 UZS, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GME/UZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/UZS trong ngày qua.
Giao dịch GameStop
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001565 | -3.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001572 | -3.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GME/USDT là $0.001565, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.92%, Giá giao dịch Giao ngay GME/USDT là $0.001565 và -3.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng GME/USDT là $0.001572 và -3.79%.
Bảng chuyển đổi GameStop sang Uzbekistan Som
Bảng chuyển đổi GME sang UZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 20.08UZS |
2GME | 40.16UZS |
3GME | 60.25UZS |
4GME | 80.33UZS |
5GME | 100.41UZS |
6GME | 120.50UZS |
7GME | 140.58UZS |
8GME | 160.67UZS |
9GME | 180.75UZS |
10GME | 200.83UZS |
100GME | 2,008.39UZS |
500GME | 10,041.97UZS |
1000GME | 20,083.94UZS |
5000GME | 100,419.74UZS |
10000GME | 200,839.48UZS |
Bảng chuyển đổi UZS sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UZS | 0.04979GME |
2UZS | 0.09958GME |
3UZS | 0.1493GME |
4UZS | 0.1991GME |
5UZS | 0.2489GME |
6UZS | 0.2987GME |
7UZS | 0.3485GME |
8UZS | 0.3983GME |
9UZS | 0.4481GME |
10UZS | 0.4979GME |
10000UZS | 497.91GME |
50000UZS | 2,489.55GME |
100000UZS | 4,979.10GME |
500000UZS | 24,895.50GME |
1000000UZS | 49,791.00GME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GME sang UZS và từ UZS sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GME sang UZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UZS sang GME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GameStop phổ biến
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp23.97 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.15 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.23 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.13 INR , 1 GME = Rp23.97 IDR,1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UZS
ETH chuyển đổi sang UZS
USDT chuyển đổi sang UZS
XRP chuyển đổi sang UZS
BNB chuyển đổi sang UZS
SOL chuyển đổi sang UZS
USDC chuyển đổi sang UZS
ADA chuyển đổi sang UZS
DOGE chuyển đổi sang UZS
TRX chuyển đổi sang UZS
STETH chuyển đổi sang UZS
SMART chuyển đổi sang UZS
PI chuyển đổi sang UZS
WBTC chuyển đổi sang UZS
LEO chuyển đổi sang UZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UZS, ETH sang UZS, USDT sang UZS, BNB sang UZS, SOL sang UZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00187 |
![]() | 0.0000004761 |
![]() | 0.00002091 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 0.01706 |
![]() | 0.0000655 |
![]() | 0.0003027 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 0.05565 |
![]() | 0.2334 |
![]() | 0.1831 |
![]() | 0.00002025 |
![]() | 24.67 |
![]() | 0.02708 |
![]() | 0.0000004766 |
![]() | 0.004138 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Uzbekistan Som nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UZS sang GT, UZS sang USDT,UZS sang BTC,UZS sang ETH,UZS sang USBT , UZS sang PEPE, UZS sang EIGEN, UZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameStop của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Uzbekistan Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại bằng Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang UZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameStop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang Uzbekistan Som (UZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Uzbekistan Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Uzbekistan Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài Uzbekistan Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uzbekistan Som (UZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

Токен WAGMEME: Висхідний криптопроект на Конференції з біткоїна Північної Америки 2025 року
Досліджуйте токен WAGMEME: Зірка 2025 року Північноамериканської Біткойн Конференції.

Щоденні новини | Сектор GameFi очолив ринок; Роарінг Кітті розкрив 180 мільйонів акцій GME; Solana випустила майже
Сектор GameFi очолив ринок. Роарінг Кітті розкрив 180 мільйонів акцій GME, а GameStop зріс за ніч. Solana випустила майже 500 000 токенів у травні.

Токени-меми мають силу, зростання неофіційних мемкойнів GME на понад 2000%_ Google Cloud стає кандидатом у суперпредставники мережі TRON_ Kima та Mastercard Lab розробляють "кредитні картки децентралізованих фінансів".
Tìm hiểu thêm về GameStop (GME)

Що таке GmeStop? Все, що вам потрібно знати про GME

Що таке Dogecoin?

Повний посібник по закупівлі мем-монет на блокчейні Solana

Що таке TRON?

Що таке Memecoin?
