Chuyển đổi 1 GameStop (GME) sang New Zealand Dollar (NZD)
GME/NZD: 1 GME ≈ $0.00 NZD
GameStop Thị trường hôm nay
GameStop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.002532. Với nguồn cung lưu hành là 6,885,140,000.00 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng NZD là $27,946,571.10. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng NZD đã giảm $-0.00004889, thể hiện mức giảm -3.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng NZD là $0.05205, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00216.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GME sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang NZD là $0.00 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GME/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/NZD trong ngày qua.
Giao dịch GameStop
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00157 | -3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001577 | -3.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GME/USDT là $0.00157, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.02%, Giá giao dịch Giao ngay GME/USDT là $0.00157 và -3.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng GME/USDT là $0.001577 và -3.49%.
Bảng chuyển đổi GameStop sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi GME sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0.00NZD |
2GME | 0.00NZD |
3GME | 0.00NZD |
4GME | 0.01NZD |
5GME | 0.01NZD |
6GME | 0.01NZD |
7GME | 0.01NZD |
8GME | 0.02NZD |
9GME | 0.02NZD |
10GME | 0.02NZD |
100000GME | 253.24NZD |
500000GME | 1,266.21NZD |
1000000GME | 2,532.42NZD |
5000000GME | 12,662.12NZD |
10000000GME | 25,324.24NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 394.87GME |
2NZD | 789.75GME |
3NZD | 1,184.63GME |
4NZD | 1,579.51GME |
5NZD | 1,974.39GME |
6NZD | 2,369.27GME |
7NZD | 2,764.15GME |
8NZD | 3,159.02GME |
9NZD | 3,553.90GME |
10NZD | 3,948.78GME |
100NZD | 39,487.85GME |
500NZD | 197,439.29GME |
1000NZD | 394,878.58GME |
5000NZD | 1,974,392.91GME |
10000NZD | 3,948,785.82GME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GME sang NZD và từ NZD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000GME sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang GME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1GameStop phổ biến
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.13 INR |
![]() | Rp24.39 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.05 THB |
GameStop | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.15 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.05 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.23 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.13 INR , 1 GME = Rp24.39 IDR,1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
PI chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.95 |
![]() | 0.003786 |
![]() | 0.1669 |
![]() | 311.93 |
![]() | 136.09 |
![]() | 0.5236 |
![]() | 2.39 |
![]() | 311.98 |
![]() | 442.42 |
![]() | 1,859.41 |
![]() | 1,456.77 |
![]() | 0.1606 |
![]() | 195,705.19 |
![]() | 213.90 |
![]() | 0.003735 |
![]() | 32.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameStop của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameStop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

Токен WAGMEME: Висхідний криптопроект на Конференції з біткоїна Північної Америки 2025 року
Досліджуйте токен WAGMEME: Зірка 2025 року Північноамериканської Біткойн Конференції.

Щоденні новини | Сектор GameFi очолив ринок; Роарінг Кітті розкрив 180 мільйонів акцій GME; Solana випустила майже
Сектор GameFi очолив ринок. Роарінг Кітті розкрив 180 мільйонів акцій GME, а GameStop зріс за ніч. Solana випустила майже 500 000 токенів у травні.

Токени-меми мають силу, зростання неофіційних мемкойнів GME на понад 2000%_ Google Cloud стає кандидатом у суперпредставники мережі TRON_ Kima та Mastercard Lab розробляють "кредитні картки децентралізованих фінансів".
Tìm hiểu thêm về GameStop (GME)

Що таке GmeStop? Все, що вам потрібно знати про GME

Що таке Dogecoin?

Повний посібник по закупівлі мем-монет на блокчейні Solana

Що таке TRON?

Що таке Memecoin?
