Genit Chain Thị trường hôm nay
Genit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNT chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.00007794. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNT, tổng vốn hóa thị trường của GNT tính bằng XCD là $0. Trong 24h qua, giá của GNT tính bằng XCD đã giảm $-0.0000001249, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNT tính bằng XCD là $0.00349, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005688.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNT sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNT sang XCD là $0.00007794 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNT/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNT/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Genit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNT/-- Spot is $ and 0%, and GNT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Genit Chain sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi GNT sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNT | 0XCD |
2GNT | 0XCD |
3GNT | 0XCD |
4GNT | 0XCD |
5GNT | 0XCD |
6GNT | 0XCD |
7GNT | 0XCD |
8GNT | 0XCD |
9GNT | 0XCD |
10GNT | 0XCD |
10000000GNT | 779.49XCD |
50000000GNT | 3,897.45XCD |
100000000GNT | 7,794.9XCD |
500000000GNT | 38,974.5XCD |
1000000000GNT | 77,949XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang GNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 12,828.9GNT |
2XCD | 25,657.8GNT |
3XCD | 38,486.7GNT |
4XCD | 51,315.6GNT |
5XCD | 64,144.5GNT |
6XCD | 76,973.4GNT |
7XCD | 89,802.3GNT |
8XCD | 102,631.2GNT |
9XCD | 115,460.1GNT |
10XCD | 128,289GNT |
100XCD | 1,282,890.09GNT |
500XCD | 6,414,450.47GNT |
1000XCD | 12,828,900.94GNT |
5000XCD | 64,144,504.74GNT |
10000XCD | 128,289,009.48GNT |
Bảng chuyển đổi số tiền GNT sang XCD và XCD sang GNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GNT sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang GNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Genit Chain phổ biến
Genit Chain | 1 GNT |
---|---|
![]() | ₩0.04KRW |
![]() | ₴0UAH |
![]() | NT$0TWD |
![]() | ₨0.01PKR |
![]() | ₱0PHP |
![]() | $0AUD |
![]() | Kč0CZK |
Genit Chain | 1 GNT |
---|---|
![]() | RM0MYR |
![]() | zł0PLN |
![]() | kr0SEK |
![]() | R0ZAR |
![]() | Rs0.01LKR |
![]() | $0SGD |
![]() | $0NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNT = $-- USD, 1 GNT = €-- EUR, 1 GNT = ₹-- INR, 1 GNT = Rp-- IDR, 1 GNT = $-- CAD, 1 GNT = £-- GBP, 1 GNT = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.04 |
![]() | 0.002118 |
![]() | 0.113 |
![]() | 185.18 |
![]() | 87.19 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 1.32 |
![]() | 185.18 |
![]() | 1,144.67 |
![]() | 286.3 |
![]() | 760.13 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 118,004.96 |
![]() | 0.00212 |
![]() | 19.59 |
![]() | 13.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genit Chain của bạn
Nhập số lượng GNT của bạn
Nhập số lượng GNT của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genit Chain hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genit Chain sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genit Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genit Chain sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genit Chain (GNT)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).