GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang Omani Rial (OMR)

GEMS/OMR: 1 GEMS ≈ ﷼0.01357 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.01357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng OMR là ﷼2,672,353.69. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng OMR đã tăng ﷼0.000536, biểu thị mức tăng +4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng OMR là ﷼0.1647, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.005152.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang OMR

0.01357+4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang OMR là ﷼0.01357 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0354
1.14%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0354, with a 24-hour trading change of 1.14%, GEMS/USDT Spot is $0.0354 and 1.14%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi GEMS sang OMR

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1GEMS
0.01OMR
2GEMS
0.02OMR
3GEMS
0.04OMR
4GEMS
0.05OMR
5GEMS
0.06OMR
6GEMS
0.08OMR
7GEMS
0.09OMR
8GEMS
0.1OMR
9GEMS
0.12OMR
10GEMS
0.13OMR
10000GEMS
135.72OMR
50000GEMS
678.64OMR
100000GEMS
1,357.28OMR
500000GEMS
6,786.42OMR
1000000GEMS
13,572.85OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang GEMS

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1OMR
73.67GEMS
2OMR
147.35GEMS
3OMR
221.02GEMS
4OMR
294.7GEMS
5OMR
368.38GEMS
6OMR
442.05GEMS
7OMR
515.73GEMS
8OMR
589.41GEMS
9OMR
663.08GEMS
10OMR
736.76GEMS
100OMR
7,367.64GEMS
500OMR
36,838.24GEMS
1000OMR
73,676.49GEMS
5000OMR
368,382.46GEMS
10000OMR
736,764.93GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang OMR và OMR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GEMS sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $-- USD, 1 GEMS = €-- EUR, 1 GEMS = ₹-- INR, 1 GEMS = Rp-- IDR, 1 GEMS = $-- CAD, 1 GEMS = £-- GBP, 1 GEMS = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
56.58
logo BTCBTC
0.0149
logo ETHETH
0.7942
logo USDTUSDT
1,300.86
logo XRPXRP
615.12
logo BNBBNB
2.16
logo SOLSOL
9.3
logo USDCUSDC
1,300.26
logo DOGEDOGE
8,085.49
logo TRXTRX
5,319.43
logo ADAADA
2,035.67
logo STETHSTETH
0.7945
logo SMARTSMART
822,511.14
logo WBTCWBTC
0.01489
logo LEOLEO
138.66
logo LINKLINK
96.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.