GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01916. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.000009971, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng ILS là ₪0.7476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang ILS là ₪0.01916 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi GFX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.01ILS |
2GFX | 0.03ILS |
3GFX | 0.05ILS |
4GFX | 0.07ILS |
5GFX | 0.09ILS |
6GFX | 0.11ILS |
7GFX | 0.13ILS |
8GFX | 0.15ILS |
9GFX | 0.17ILS |
10GFX | 0.19ILS |
10000GFX | 191.66ILS |
50000GFX | 958.33ILS |
100000GFX | 1,916.66ILS |
500000GFX | 9,583.33ILS |
1000000GFX | 19,166.66ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 52.17GFX |
2ILS | 104.34GFX |
3ILS | 156.52GFX |
4ILS | 208.69GFX |
5ILS | 260.86GFX |
6ILS | 313.04GFX |
7ILS | 365.21GFX |
8ILS | 417.39GFX |
9ILS | 469.56GFX |
10ILS | 521.73GFX |
100ILS | 5,217.39GFX |
500ILS | 26,086.95GFX |
1000ILS | 52,173.9GFX |
5000ILS | 260,869.52GFX |
10000ILS | 521,739.05GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang ILS và ILS sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GFX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ৳0.61BDT |
![]() | Ft1.79HUF |
![]() | kr0.05NOK |
![]() | د.م.0.05MAD |
![]() | Nu.0.42BTN |
![]() | лв0.01BGN |
![]() | KSh0.66KES |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.1MXN |
![]() | $21.18COP |
![]() | ₪0.02ILS |
![]() | $4.72CLP |
![]() | रू0.68NPR |
![]() | ₾0.01GEL |
![]() | د.ت0.02TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $-- USD, 1 GFX = €-- EUR, 1 GFX = ₹-- INR, 1 GFX = Rp-- IDR, 1 GFX = $-- CAD, 1 GFX = £-- GBP, 1 GFX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.84 |
![]() | 0.001554 |
![]() | 0.08201 |
![]() | 132.45 |
![]() | 63.53 |
![]() | 0.223 |
![]() | 0.9397 |
![]() | 132.43 |
![]() | 835.84 |
![]() | 544.1 |
![]() | 209.92 |
![]() | 70,762.87 |
![]() | 0.08207 |
![]() | 0.001554 |
![]() | 14.18 |
![]() | 10.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти
16 квітня 2025 року Джером Пауелл, Голова Федеральної Резервної Системи (FED), виступив з промовою під назвою "Економічний прогноз" на Економічному клубі Чикаго.

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року
DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Ripple увійшов до RWA: Ripple забезпечує ліцензію брокера у США
Токенізація реальних активів (RWA) - це процес перетворення традиційних активів (таких як облігації, нерухомість, фонди тощо) в цифрові активи за допомогою технології блокчейн.