GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5493. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,359,160,619 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng JPY là ¥1,373,278,124,830.36. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng JPY đã tăng ¥0.003684, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng JPY là ¥1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang JPY là ¥0.5493 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003792 | 1.71% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003792, with a 24-hour trading change of 1.71%, GAME2/USDT Spot is $0.003792 and 1.71%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GAME2 sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.54JPY |
2GAME2 | 1.09JPY |
3GAME2 | 1.64JPY |
4GAME2 | 2.19JPY |
5GAME2 | 2.74JPY |
6GAME2 | 3.29JPY |
7GAME2 | 3.84JPY |
8GAME2 | 4.39JPY |
9GAME2 | 4.94JPY |
10GAME2 | 5.49JPY |
1000GAME2 | 549.36JPY |
5000GAME2 | 2,746.83JPY |
10000GAME2 | 5,493.66JPY |
50000GAME2 | 27,468.32JPY |
100000GAME2 | 54,936.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.82GAME2 |
2JPY | 3.64GAME2 |
3JPY | 5.46GAME2 |
4JPY | 7.28GAME2 |
5JPY | 9.1GAME2 |
6JPY | 10.92GAME2 |
7JPY | 12.74GAME2 |
8JPY | 14.56GAME2 |
9JPY | 16.38GAME2 |
10JPY | 18.2GAME2 |
100JPY | 182.02GAME2 |
500JPY | 910.13GAME2 |
1000JPY | 1,820.27GAME2 |
5000JPY | 9,101.39GAME2 |
10000JPY | 18,202.78GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang JPY và JPY sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAME2 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0.07NAD |
![]() | ₼0.01AZN |
![]() | Sh10.37TZS |
![]() | so'm48.49UZS |
![]() | FCFA2.24XOF |
![]() | $3.68ARS |
![]() | دج0.5DZD |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₨0.17MUR |
![]() | ﷼0OMR |
![]() | S/0.01PEN |
![]() | дин. or din.0.4RSD |
![]() | $0.6JMD |
![]() | TT$0.03TTD |
![]() | kr0.52ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $-- USD, 1 GAME2 = €-- EUR, 1 GAME2 = ₹-- INR, 1 GAME2 = Rp-- IDR, 1 GAME2 = $-- CAD, 1 GAME2 = £-- GBP, 1 GAME2 = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1505 |
![]() | 0.00003946 |
![]() | 0.002205 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005786 |
![]() | 0.02498 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.64 |
![]() | 14.08 |
![]() | 5.57 |
![]() | 0.002205 |
![]() | 2,347.65 |
![]() | 0.00003942 |
![]() | 0.3786 |
![]() | 0.2644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Solana ETF热潮来袭:解锁区块链投资的财富密码
Solana ETF是一种交易所交易基金(ETF),其投资标的为Solana(SOL)加密货币或与Solana相关的资产。

第一行情|以太坊搜索热度回升,比特币持续震荡
分析预计全球央行或加大宽松力度,以太坊谷歌热度回升

GNOCCHI 代币:以柴犬为灵感的表情包币,在加密货币世界掀起波澜
本文将深入分析GNOCCHI代币的投资前景,探讨其在2025年MEME币市场的地位。

TIME代币:2025年索拉纳迷因币热潮的新星
TIME代币是基于Solana区块链的迷因币,由Raydium Protocol LaunchLab于2024年推出

美联储主席Powell演讲的深度分析:对加密货币市场的影响与投资建议
2025年4月16日,美联储主席杰罗姆·鲍威尔在芝加哥经济俱乐部发表了一场题为“经济展望”的演讲

比特币2025:当前状态与Web3技术的整合
探索比特币到2025年的发展轨迹,分析市场增长、Web3整合、机构采用和监管影响。