Chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang Nigerian Naira (NGN)
FYP/NGN: 1 FYP ≈ ₦30.09 NGN
FlypMe Thị trường hôm nay
FlypMe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlypMe được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦30.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,932,100.00 FYP, tổng vốn hóa thị trường của FlypMe tính bằng NGN là ₦824,398,076,692.55. Trong 24h qua, giá của FlypMe tính bằng NGN đã tăng ₦0.00003342, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlypMe tính bằng NGN là ₦4,287.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.0001368.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FYP sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FYP sang NGN là ₦30.09 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FYP/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYP/NGN trong ngày qua.
Giao dịch FlypMe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FYP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FYP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FYP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi FlypMe sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi FYP sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYP | 30.09NGN |
2FYP | 60.18NGN |
3FYP | 90.28NGN |
4FYP | 120.37NGN |
5FYP | 150.46NGN |
6FYP | 180.56NGN |
7FYP | 210.65NGN |
8FYP | 240.74NGN |
9FYP | 270.84NGN |
10FYP | 300.93NGN |
100FYP | 3,009.33NGN |
500FYP | 15,046.68NGN |
1000FYP | 30,093.36NGN |
5000FYP | 150,466.81NGN |
10000FYP | 300,933.62NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang FYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.03322FYP |
2NGN | 0.06645FYP |
3NGN | 0.09968FYP |
4NGN | 0.1329FYP |
5NGN | 0.1661FYP |
6NGN | 0.1993FYP |
7NGN | 0.2326FYP |
8NGN | 0.2658FYP |
9NGN | 0.299FYP |
10NGN | 0.3322FYP |
10000NGN | 332.29FYP |
50000NGN | 1,661.49FYP |
100000NGN | 3,322.99FYP |
500000NGN | 16,614.95FYP |
1000000NGN | 33,229.91FYP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FYP sang NGN và từ NGN sang FYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FYP sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang FYP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FlypMe phổ biến
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.55 INR |
![]() | Rp282.16 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.61 THB |
FlypMe | 1 FYP |
---|---|
![]() | ₽1.72 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.63 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.68 JPY |
![]() | $0.14 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FYP = $0.02 USD, 1 FYP = €0.02 EUR, 1 FYP = ₹1.55 INR , 1 FYP = Rp282.16 IDR,1 FYP = $0.03 CAD, 1 FYP = £0.01 GBP, 1 FYP = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01298 |
![]() | 0.000003557 |
![]() | 0.0001498 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.1275 |
![]() | 0.0004821 |
![]() | 0.002209 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4231 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 204.66 |
![]() | 0.000003552 |
![]() | 0.02051 |
![]() | 0.03142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlypMe của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Nhập số lượng FYP của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlypMe hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlypMe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlypMe sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlypMe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlypMe sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlypMe sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlypMe sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlypMe (FYP)

MUBARAK Token: Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá Token MUBARAK: dự đoán năm 2025, chiến lược, các trường hợp sử dụng và mẹo đầu tư Web3.

Phân tích Thị trường Đồng tiền BMT và Triển vọng Đầu tư cho năm 2025
Khám phá công nghệ BMT Coins, triển vọng năm 2025 và vai trò trong DeFi.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Giá TOKEN TUT và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng Web3 của token TUT, sự phát triển, phần thưởng staking, dự báo giá và thông tin thị trường năm 2025.

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.