Chuyển đổi 1 Flow (FLOW) sang Georgian Lari (GEL)
FLOW/GEL: 1 FLOW ≈ ₾1.09 GEL
Flow Thị trường hôm nay
Flow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOW được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾1.08. Với nguồn cung lưu hành là 1,569,590,000.00 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng GEL là ₾4,636,032,764.63. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng GEL đã giảm ₾-0.01528, thể hiện mức giảm -3.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng GEL là ₾115.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.9753.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLOW sang GEL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang GEL là ₾1.08 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -3.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLOW/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/GEL trong ngày qua.
Giao dịch Flow
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.399 | -3.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3991 | -3.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLOW/USDT là $0.399, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.69%, Giá giao dịch Giao ngay FLOW/USDT là $0.399 và -3.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLOW/USDT là $0.3991 và -3.62%.
Bảng chuyển đổi Flow sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi FLOW sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 1.08GEL |
2FLOW | 2.17GEL |
3FLOW | 3.25GEL |
4FLOW | 4.34GEL |
5FLOW | 5.42GEL |
6FLOW | 6.51GEL |
7FLOW | 7.60GEL |
8FLOW | 8.68GEL |
9FLOW | 9.77GEL |
10FLOW | 10.85GEL |
100FLOW | 108.58GEL |
500FLOW | 542.93GEL |
1000FLOW | 1,085.86GEL |
5000FLOW | 5,429.31GEL |
10000FLOW | 10,858.63GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.9209FLOW |
2GEL | 1.84FLOW |
3GEL | 2.76FLOW |
4GEL | 3.68FLOW |
5GEL | 4.60FLOW |
6GEL | 5.52FLOW |
7GEL | 6.44FLOW |
8GEL | 7.36FLOW |
9GEL | 8.28FLOW |
10GEL | 9.20FLOW |
1000GEL | 920.92FLOW |
5000GEL | 4,604.62FLOW |
10000GEL | 9,209.25FLOW |
50000GEL | 46,046.28FLOW |
100000GEL | 92,092.57FLOW |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLOW sang GEL và từ GEL sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FLOW sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEL sang FLOW, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Flow phổ biến
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0.4 USD |
![]() | €0.36 EUR |
![]() | ₹33.35 INR |
![]() | Rp6,055.76 IDR |
![]() | $0.54 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13.17 THB |
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽36.89 RUB |
![]() | R$2.17 BRL |
![]() | د.إ1.47 AED |
![]() | ₺13.63 TRY |
![]() | ¥2.82 CNY |
![]() | ¥57.49 JPY |
![]() | $3.11 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLOW = $0.4 USD, 1 FLOW = €0.36 EUR, 1 FLOW = ₹33.35 INR , 1 FLOW = Rp6,055.76 IDR,1 FLOW = $0.54 CAD, 1 FLOW = £0.3 GBP, 1 FLOW = ฿13.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
PI chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.65 |
![]() | 0.002234 |
![]() | 0.09784 |
![]() | 183.82 |
![]() | 79.91 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 1.46 |
![]() | 183.81 |
![]() | 261.80 |
![]() | 1,100.83 |
![]() | 868.12 |
![]() | 0.09671 |
![]() | 116,561.04 |
![]() | 131.36 |
![]() | 0.002246 |
![]() | 19.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flow của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

Streamflow: 網羅的なトークンライフサイクル管理プラットフォーム
Streamflowは、トークンの作成から成熟まで、プロジェクトがトークンとその経済メカニズムを管理するために設計された包括的なトークン管理プラットフォームです。

STREAM トークン:StreamFlow トークン管理プラットフォームの中核
StreamFlowは、包括的なトークンライフサイクル管理ツールを提供することによって、業界のインセンティブのすり合わせの課題に取り組んでいます。

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

0805 最新情報 | ZuckerbergはInstagramが 100の国と地域でNFTを統合すると発表し、FLOW は50%急上昇
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis at a Glance | Buzzes of Today: Flow up 50% at one point after Meta CEO statement, BTC volatility down may imply less likely drastic changes, CME Group to Launch Euro-Denominated ETH Futures by End of August