logo DINChuyển đổi 1 DIN (DIN) sang Angolan Kwanza (AOA)

DIN/AOA: 1 DINKz145.95 AOA

logo DIN
DIN
logo AOA
AOA

Lần cập nhật mới nhất :

DIN Thị trường hôm nay

DIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIN được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz145.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,025,200.00 DIN, tổng vốn hóa thị trường của DIN tính bằng AOA là Kz1,778,508,736,867.20. Trong 24h qua, giá của DIN tính bằng AOA đã tăng Kz0.01659, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIN tính bằng AOA là Kz3,428.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz129.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DIN sang AOA

Kz145.94+11.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DIN sang AOA là Kz145.94 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +11.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DIN/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIN/AOA trong ngày qua.

Giao dịch DIN

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DINDIN/USDT
Spot
$ 0.159
+11.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DIN/USDT là $0.159, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.65%, Giá giao dịch Giao ngay DIN/USDT là $0.159 và +11.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng DIN/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi DIN sang Angolan Kwanza

Bảng chuyển đổi DIN sang AOA

logo DINSố lượng
Chuyển thànhlogo AOA
1DIN
145.94AOA
2DIN
291.89AOA
3DIN
437.84AOA
4DIN
583.79AOA
5DIN
729.73AOA
6DIN
875.68AOA
7DIN
1,021.63AOA
8DIN
1,167.58AOA
9DIN
1,313.53AOA
10DIN
1,459.47AOA
100DIN
14,594.79AOA
500DIN
72,973.99AOA
1000DIN
145,947.98AOA
5000DIN
729,739.92AOA
10000DIN
1,459,479.84AOA

Bảng chuyển đổi AOA sang DIN

logo AOASố lượng
Chuyển thànhlogo DIN
1AOA
0.006851DIN
2AOA
0.0137DIN
3AOA
0.02055DIN
4AOA
0.0274DIN
5AOA
0.03425DIN
6AOA
0.04111DIN
7AOA
0.04796DIN
8AOA
0.05481DIN
9AOA
0.06166DIN
10AOA
0.06851DIN
100000AOA
685.17DIN
500000AOA
3,425.87DIN
1000000AOA
6,851.75DIN
5000000AOA
34,258.78DIN
10000000AOA
68,517.56DIN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DIN sang AOA và từ AOA sang DIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DIN sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang DIN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1DIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DIN = $0.16 USD, 1 DIN = €0.14 EUR, 1 DIN = ₹13.03 INR , 1 DIN = Rp2,366.48 IDR,1 DIN = $0.21 CAD, 1 DIN = £0.12 GBP, 1 DIN = ฿5.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AOA
AOA
logo GTGT
0.02464
logo BTCBTC
0.000006393
logo ETHETH
0.0002801
logo USDTUSDT
0.5344
logo XRPXRP
0.2273
logo BNBBNB
0.0008511
logo SOLSOL
0.004132
logo USDCUSDC
0.5344
logo ADAADA
0.7469
logo DOGEDOGE
3.07
logo TRXTRX
2.50
logo STETHSTETH
0.0002811
logo SMARTSMART
355.81
logo PIPI
0.3813
logo WBTCWBTC
0.00000653
logo TONTON
0.1509

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.

Nhập số lượng DIN của bạn

01

Nhập số lượng DIN của bạn

Nhập số lượng DIN của bạn

02

Chọn Angolan Kwanza

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIN hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIN sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DIN

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DIN sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIN sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIN sang Angolan Kwanza?

4.Tôi có thể chuyển đổi DIN sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DIN (DIN)

STAR10代币:巴西足球传奇巨星发行的Ronaldinho币

STAR10代币:巴西足球传奇巨星发行的Ronaldinho币

STAR10代币是巴西足球传奇罗纳尔迪尼奥发行的数字资产,为球迷提供独特福利。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-06
DIN代币:首个AI代理区块链的核心

DIN代币:首个AI代理区块链的核心

文章阐述了DIN如何支持AI代理和去中心化AI应用,解析了其成为AI代理区块链的关键因素。重点介绍了DIN代币在Reiki平台上的实际应用及其重要性,展示了其在AI内容创作和管理方面的优势。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
加密科普|什么是资金费率(Funding rates)?

加密科普|什么是资金费率(Funding rates)?

资金费率(Funding rates)是加密货币交易所为确保永续合约价格与标的资产价格保持平衡而设定的费用。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-16
第一行情|市场大跌,Jump Trading 或清算其加密货币仓位

第一行情|市场大跌,Jump Trading 或清算其加密货币仓位

BTC ETF 大额净流出;Jupiter 将减少30% JUP 供应量;市场情绪重新陷入恐慌

Gate.blogThời gian đăng : 2024-08-05
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng : 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về DIN (DIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.