dFundChuyển đổi dFund (DFND) sang Nigerian Naira (NGN)

DFND/NGN: 1 DFND ≈ ₦0.3294 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dFund chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦0.3294. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của dFund tính bằng NGN là ₦177,178,538,111.81. Trong 24h qua, giá của dFund tính bằng NGN đã tăng ₦0.0004602, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dFund tính bằng NGN là ₦99.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.2426.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang NGN

0.3294+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang NGN là ₦0.3294 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFND/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/NGN trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002036
0.14%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002036, with a 24-hour trading change of 0.14%, DFND/USDT Spot is $0.0002036 and 0.14%, and DFND/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dFund sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi DFND sang NGN

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1DFND
0.32NGN
2DFND
0.65NGN
3DFND
0.98NGN
4DFND
1.31NGN
5DFND
1.64NGN
6DFND
1.97NGN
7DFND
2.3NGN
8DFND
2.63NGN
9DFND
2.96NGN
10DFND
3.29NGN
1000DFND
329.4NGN
5000DFND
1,647.03NGN
10000DFND
3,294.07NGN
50000DFND
16,470.36NGN
100000DFND
32,940.72NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang DFND

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1NGN
3.03DFND
2NGN
6.07DFND
3NGN
9.1DFND
4NGN
12.14DFND
5NGN
15.17DFND
6NGN
18.21DFND
7NGN
21.25DFND
8NGN
24.28DFND
9NGN
27.32DFND
10NGN
30.35DFND
100NGN
303.57DFND
500NGN
1,517.87DFND
1000NGN
3,035.75DFND
5000NGN
15,178.77DFND
10000NGN
30,357.55DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang NGN và NGN sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFND sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGN sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $-- USD, 1 DFND = €-- EUR, 1 DFND = ₹-- INR, 1 DFND = Rp-- IDR, 1 DFND = $-- CAD, 1 DFND = £-- GBP, 1 DFND = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.0137
logo BTCBTC
0.000003617
logo ETHETH
0.0001923
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1482
logo BNBBNB
0.0005234
logo SOLSOL
0.002211
logo USDCUSDC
0.309
logo DOGEDOGE
1.95
logo TRXTRX
1.27
logo ADAADA
0.4946
logo SMARTSMART
167.59
logo STETHSTETH
0.0001925
logo WBTCWBTC
0.000003621
logo LEOLEO
0.03323
logo AVAXAVAX
0.01568

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng dFund của bạn

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dFund

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dFund (DFND)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.